XSQNG 7 ngày
XSQNG 60 ngày
XSQNG 90 ngày
XSQNG 100 ngày
XSQNG 250 ngày
XSQNG 14/5 - KQXSQNG 14/5, Xem kết quả xổ số Quảng Ngãi ngày 14/5 nhiều năm qua đầy đủ nhất.
Giải tám |
68 |
Giải bảy |
017 |
Giải sáu |
4956 |
9468 |
4750 |
Giải năm |
0889 |
Giải tư |
64180 |
11680 |
46782 |
91487 |
30008 |
83936 |
17637 |
Giải ba |
81519 |
25080 |
Giải nhì |
95880 |
Giải nhất |
89111 |
Đặc biệt |
042146 |
Giải tám |
68 |
Giải bảy |
17 |
Giải sáu |
56 |
68 |
|
Giải năm |
89 |
Giải tư |
80 |
80 |
82 |
87 |
08 |
36 |
37 |
Giải ba |
19 |
80 |
Giải nhì |
80 |
Giải nhất |
11 |
Đặc biệt |
46 |
Giải tám |
68 |
Giải bảy |
017 |
Giải sáu |
956 |
468 |
|
Giải năm |
889 |
Giải tư |
180 |
680 |
782 |
487 |
008 |
936 |
637 |
Giải ba |
519 |
080 |
Giải nhì |
880 |
Giải nhất |
111 |
Đặc biệt |
146 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 08 |
1 |
11, 17, 19 |
2 |
|
3 |
36, 37 |
4 |
46 |
5 |
56 |
6 |
68, 68 |
7 |
|
8 |
80, 80, 80, 80, 82, 87, 89 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 80, 80, 80, 80 |
1 |
11 |
2 |
82 |
3 |
|
4 |
|
5 |
|
6 |
36, 46, 56 |
7 |
17, 37, 87 |
8 |
08, 68, 68 |
9 |
19, 89 |
Giải tám |
28 |
Giải bảy |
582 |
Giải sáu |
7753 |
4418 |
4753 |
Giải năm |
3690 |
Giải tư |
16926 |
24988 |
36240 |
09310 |
63059 |
21192 |
30515 |
Giải ba |
31543 |
00008 |
Giải nhì |
11402 |
Giải nhất |
28681 |
Đặc biệt |
12457 |
Giải tám |
28 |
Giải bảy |
82 |
Giải sáu |
53 |
18 |
53 |
Giải năm |
90 |
Giải tư |
26 |
88 |
40 |
10 |
59 |
92 |
15 |
Giải ba |
43 |
08 |
Giải nhì |
02 |
Giải nhất |
81 |
Đặc biệt |
57 |
Giải tám |
28 |
Giải bảy |
582 |
Giải sáu |
753 |
418 |
753 |
Giải năm |
690 |
Giải tư |
926 |
988 |
240 |
310 |
059 |
192 |
515 |
Giải ba |
543 |
008 |
Giải nhì |
402 |
Giải nhất |
681 |
Đặc biệt |
457 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 08 |
1 |
10, 15, 18 |
2 |
26, 28 |
3 |
|
4 |
40, 43 |
5 |
53, 53, 57, 59 |
6 |
|
7 |
|
8 |
81, 82, 88 |
9 |
90, 92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 40, 90 |
1 |
81 |
2 |
02, 82, 92 |
3 |
43, 53, 53 |
4 |
|
5 |
15 |
6 |
26 |
7 |
57 |
8 |
08, 18, 28, 88 |
9 |
59 |
Giải tám |
63 |
Giải bảy |
432 |
Giải sáu |
5526 |
4606 |
0075 |
Giải năm |
2864 |
Giải tư |
63476 |
92252 |
08670 |
37595 |
29530 |
22772 |
52562 |
Giải ba |
62966 |
32362 |
Giải nhì |
97344 |
Giải nhất |
97857 |
Đặc biệt |
07117 |
Giải tám |
63 |
Giải bảy |
32 |
Giải sáu |
26 |
06 |
75 |
Giải năm |
64 |
Giải tư |
76 |
52 |
70 |
95 |
30 |
72 |
62 |
Giải ba |
66 |
62 |
Giải nhì |
44 |
Giải nhất |
57 |
Đặc biệt |
17 |
Giải tám |
63 |
Giải bảy |
432 |
Giải sáu |
526 |
606 |
075 |
Giải năm |
864 |
Giải tư |
476 |
252 |
670 |
595 |
530 |
772 |
562 |
Giải ba |
966 |
362 |
Giải nhì |
344 |
Giải nhất |
857 |
Đặc biệt |
117 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
06 |
1 |
17 |
2 |
26 |
3 |
30, 32 |
4 |
44 |
5 |
52, 57 |
6 |
62, 62, 63, 64, 66 |
7 |
70, 72, 75, 76 |
8 |
|
9 |
95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 70 |
1 |
|
2 |
32, 52, 62, 62, 72 |
3 |
63 |
4 |
44, 64 |
5 |
75, 95 |
6 |
06, 26, 66, 76 |
7 |
17, 57 |
8 |
|
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác