XSQB 7 ngày
XSQB 60 ngày
XSQB 90 ngày
XSQB 100 ngày
XSQB 250 ngày
XSQB 21/10 - KQXSQB 21/10, Xem kết quả xổ số Quảng Bình ngày 21/10 nhiều năm qua đầy đủ nhất.
Giải tám |
81 |
Giải bảy |
869 |
Giải sáu |
2640 |
7922 |
1422 |
Giải năm |
9888 |
Giải tư |
80440 |
86917 |
42141 |
61940 |
70218 |
44927 |
35480 |
Giải ba |
13863 |
61615 |
Giải nhì |
86632 |
Giải nhất |
46178 |
Đặc biệt |
139285 |
Giải tám |
81 |
Giải bảy |
69 |
Giải sáu |
40 |
22 |
|
Giải năm |
88 |
Giải tư |
40 |
17 |
41 |
40 |
18 |
27 |
80 |
Giải ba |
63 |
15 |
Giải nhì |
32 |
Giải nhất |
78 |
Đặc biệt |
85 |
Giải tám |
81 |
Giải bảy |
869 |
Giải sáu |
640 |
922 |
|
Giải năm |
888 |
Giải tư |
440 |
917 |
141 |
940 |
218 |
927 |
480 |
Giải ba |
863 |
615 |
Giải nhì |
632 |
Giải nhất |
178 |
Đặc biệt |
285 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
15, 17, 18 |
2 |
22, 27 |
3 |
32 |
4 |
40, 40, 40, 41 |
5 |
|
6 |
63, 69 |
7 |
78 |
8 |
80, 81, 85, 88 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 40, 40, 40, 80 |
1 |
41, 81 |
2 |
22, 32 |
3 |
63 |
4 |
|
5 |
15, 85 |
6 |
|
7 |
17, 27 |
8 |
18, 78, 88 |
9 |
69 |
Giải tám |
42 |
Giải bảy |
965 |
Giải sáu |
5276 |
7028 |
6397 |
Giải năm |
9465 |
Giải tư |
11339 |
66343 |
89688 |
12195 |
42360 |
60142 |
74673 |
Giải ba |
74305 |
73925 |
Giải nhì |
18820 |
Giải nhất |
78448 |
Đặc biệt |
43089 |
Giải tám |
42 |
Giải bảy |
65 |
Giải sáu |
76 |
28 |
97 |
Giải năm |
65 |
Giải tư |
39 |
43 |
88 |
95 |
60 |
42 |
73 |
Giải ba |
05 |
25 |
Giải nhì |
20 |
Giải nhất |
48 |
Đặc biệt |
89 |
Giải tám |
42 |
Giải bảy |
965 |
Giải sáu |
276 |
028 |
397 |
Giải năm |
465 |
Giải tư |
339 |
343 |
688 |
195 |
360 |
142 |
673 |
Giải ba |
305 |
925 |
Giải nhì |
820 |
Giải nhất |
448 |
Đặc biệt |
089 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05 |
1 |
|
2 |
20, 25, 28 |
3 |
39 |
4 |
42, 42, 43, 48 |
5 |
|
6 |
60, 65, 65 |
7 |
73, 76 |
8 |
88, 89 |
9 |
95, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 60 |
1 |
|
2 |
42, 42 |
3 |
43, 73 |
4 |
|
5 |
05, 25, 65, 65, 95 |
6 |
76 |
7 |
97 |
8 |
28, 48, 88 |
9 |
39, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác