XSNT 7 ngày
XSNT 60 ngày
XSNT 90 ngày
XSNT 100 ngày
XSNT 250 ngày
XSNT 16/12 - KQXSNT 16/12, Xem kết quả xổ số Ninh Thuận ngày 16/12 nhiều năm qua đầy đủ nhất.
Giải tám |
86 |
Giải bảy |
952 |
Giải sáu |
1914 |
7840 |
7263 |
Giải năm |
3010 |
Giải tư |
66730 |
21428 |
34497 |
47593 |
12182 |
74790 |
54752 |
Giải ba |
94002 |
77124 |
Giải nhì |
54439 |
Giải nhất |
55866 |
Đặc biệt |
058335 |
Giải tám |
86 |
Giải bảy |
52 |
Giải sáu |
14 |
40 |
|
Giải năm |
10 |
Giải tư |
30 |
28 |
97 |
93 |
82 |
90 |
52 |
Giải ba |
02 |
24 |
Giải nhì |
39 |
Giải nhất |
66 |
Đặc biệt |
35 |
Giải tám |
86 |
Giải bảy |
952 |
Giải sáu |
914 |
840 |
|
Giải năm |
010 |
Giải tư |
730 |
428 |
497 |
593 |
182 |
790 |
752 |
Giải ba |
002 |
124 |
Giải nhì |
439 |
Giải nhất |
866 |
Đặc biệt |
335 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 02 |
1 |
10, 14 |
2 |
24, 28 |
3 |
30, 35, 39 |
4 |
40 |
5 |
52, 52 |
6 |
66 |
7 |
|
8 |
82, 86 |
9 |
90, 93, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 10, 30, 40, 90 |
1 |
|
2 |
02, 52, 52, 82 |
3 |
93 |
4 |
14, 24 |
5 |
35 |
6 |
66, 86 |
7 |
97 |
8 |
28 |
9 |
39 |
Giải tám |
33 |
Giải bảy |
758 |
Giải sáu |
1400 |
8972 |
7680 |
Giải năm |
1971 |
Giải tư |
65517 |
92947 |
79778 |
53814 |
21746 |
01970 |
31930 |
Giải ba |
83260 |
78202 |
Giải nhì |
72230 |
Giải nhất |
05977 |
Đặc biệt |
37001 |
Giải tám |
33 |
Giải bảy |
58 |
Giải sáu |
00 |
72 |
80 |
Giải năm |
71 |
Giải tư |
17 |
47 |
78 |
14 |
46 |
70 |
30 |
Giải ba |
60 |
02 |
Giải nhì |
30 |
Giải nhất |
77 |
Đặc biệt |
01 |
Giải tám |
33 |
Giải bảy |
758 |
Giải sáu |
400 |
972 |
680 |
Giải năm |
971 |
Giải tư |
517 |
947 |
778 |
814 |
746 |
970 |
930 |
Giải ba |
260 |
202 |
Giải nhì |
230 |
Giải nhất |
977 |
Đặc biệt |
001 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 01, 02 |
1 |
14, 17 |
2 |
|
3 |
30, 30, 33 |
4 |
46, 47 |
5 |
58 |
6 |
60 |
7 |
70, 71, 72, 77, 78 |
8 |
80 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 30, 30, 60, 70, 80 |
1 |
01, 71 |
2 |
02, 72 |
3 |
33 |
4 |
14 |
5 |
|
6 |
46 |
7 |
17, 47, 77 |
8 |
58, 78 |
9 |
|
Giải tám |
87 |
Giải bảy |
370 |
Giải sáu |
6023 |
7827 |
1275 |
Giải năm |
0978 |
Giải tư |
87776 |
69530 |
92072 |
38582 |
57336 |
58912 |
16082 |
Giải ba |
19934 |
92900 |
Giải nhì |
21230 |
Giải nhất |
71936 |
Đặc biệt |
29673 |
Giải tám |
87 |
Giải bảy |
70 |
Giải sáu |
23 |
27 |
75 |
Giải năm |
78 |
Giải tư |
76 |
30 |
72 |
82 |
36 |
12 |
82 |
Giải ba |
34 |
00 |
Giải nhì |
30 |
Giải nhất |
36 |
Đặc biệt |
73 |
Giải tám |
87 |
Giải bảy |
370 |
Giải sáu |
023 |
827 |
275 |
Giải năm |
978 |
Giải tư |
776 |
530 |
072 |
582 |
336 |
912 |
082 |
Giải ba |
934 |
900 |
Giải nhì |
230 |
Giải nhất |
936 |
Đặc biệt |
673 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00 |
1 |
12 |
2 |
23, 27 |
3 |
30, 30, 34, 36, 36 |
4 |
|
5 |
|
6 |
|
7 |
70, 72, 73, 75, 76, 78 |
8 |
82, 82, 87 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 30, 30, 70 |
1 |
|
2 |
12, 72, 82, 82 |
3 |
23, 73 |
4 |
34 |
5 |
75 |
6 |
36, 36, 76 |
7 |
27, 87 |
8 |
78 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác