XSDL 7 ngày
XSDL 60 ngày
XSDL 90 ngày
XSDL 100 ngày
XSDL 250 ngày
XSDL 6/9 - KQXSDL 6/9, Xem kết quả xổ số Đà Lạt ngày 6/9 nhiều năm qua đầy đủ nhất.
Giải tám |
87 |
Giải bảy |
530 |
Giải sáu |
5747 |
8459 |
2062 |
Giải năm |
1878 |
Giải tư |
41148 |
96761 |
58053 |
11322 |
31873 |
35543 |
81795 |
Giải ba |
77940 |
50465 |
Giải nhì |
36503 |
Giải nhất |
96933 |
Đặc biệt |
654568 |
Giải tám |
87 |
Giải bảy |
30 |
Giải sáu |
47 |
59 |
62 |
Giải năm |
78 |
Giải tư |
48 |
61 |
53 |
22 |
73 |
43 |
95 |
Giải ba |
40 |
65 |
Giải nhì |
03 |
Giải nhất |
33 |
Đặc biệt |
68 |
Giải tám |
87 |
Giải bảy |
530 |
Giải sáu |
747 |
459 |
062 |
Giải năm |
878 |
Giải tư |
148 |
761 |
053 |
322 |
873 |
543 |
795 |
Giải ba |
940 |
465 |
Giải nhì |
503 |
Giải nhất |
933 |
Đặc biệt |
568 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03 |
1 |
|
2 |
22 |
3 |
30, 33 |
4 |
40, 43, 47, 48 |
5 |
53, 59 |
6 |
61, 62, 65, 68 |
7 |
73, 78 |
8 |
87 |
9 |
95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 40 |
1 |
61 |
2 |
22, 62 |
3 |
03, 33, 43, 53, 73 |
4 |
|
5 |
65, 95 |
6 |
|
7 |
47, 87 |
8 |
48, 68, 78 |
9 |
59 |
Giải tám |
97 |
Giải bảy |
960 |
Giải sáu |
1520 |
1628 |
1618 |
Giải năm |
6768 |
Giải tư |
67456 |
56097 |
27323 |
91556 |
47737 |
35014 |
17020 |
Giải ba |
31361 |
20709 |
Giải nhì |
82746 |
Giải nhất |
05131 |
Đặc biệt |
235219 |
Giải tám |
97 |
Giải bảy |
60 |
Giải sáu |
20 |
28 |
18 |
Giải năm |
68 |
Giải tư |
56 |
97 |
23 |
56 |
37 |
14 |
20 |
Giải ba |
61 |
09 |
Giải nhì |
46 |
Giải nhất |
31 |
Đặc biệt |
19 |
Giải tám |
97 |
Giải bảy |
960 |
Giải sáu |
520 |
628 |
618 |
Giải năm |
768 |
Giải tư |
456 |
097 |
323 |
556 |
737 |
014 |
020 |
Giải ba |
361 |
709 |
Giải nhì |
746 |
Giải nhất |
131 |
Đặc biệt |
219 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
09 |
1 |
14, 18, 19 |
2 |
20, 20, 23, 28 |
3 |
31, 37 |
4 |
46 |
5 |
56, 56 |
6 |
60, 61, 68 |
7 |
|
8 |
|
9 |
97, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 20, 60 |
1 |
31, 61 |
2 |
|
3 |
23 |
4 |
14 |
5 |
|
6 |
46, 56, 56 |
7 |
37, 97, 97 |
8 |
18, 28, 68 |
9 |
09, 19 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác