XSCT 7 ngày
XSCT 60 ngày
XSCT 90 ngày
XSCT 100 ngày
XSCT 250 ngày
XSCT 26/10 - KQXSCT 26/10, Xem kết quả xổ số Cần Thơ ngày 26/10 nhiều năm qua đầy đủ nhất.
Giải tám |
97 |
Giải bảy |
228 |
Giải sáu |
5363 |
8868 |
1681 |
Giải năm |
6884 |
Giải tư |
29818 |
64870 |
95955 |
37773 |
24993 |
60695 |
63041 |
Giải ba |
21194 |
06155 |
Giải nhì |
19417 |
Giải nhất |
36523 |
Đặc biệt |
000344 |
Giải tám |
97 |
Giải bảy |
28 |
Giải sáu |
63 |
68 |
81 |
Giải năm |
84 |
Giải tư |
18 |
70 |
55 |
73 |
93 |
95 |
41 |
Giải ba |
94 |
55 |
Giải nhì |
17 |
Giải nhất |
3 |
Đặc biệt |
44 |
Giải tám |
97 |
Giải bảy |
228 |
Giải sáu |
363 |
868 |
681 |
Giải năm |
884 |
Giải tư |
818 |
870 |
955 |
773 |
993 |
695 |
041 |
Giải ba |
194 |
155 |
Giải nhì |
417 |
Giải nhất |
23 |
Đặc biệt |
344 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
17, 18 |
2 |
28 |
3 |
3 |
4 |
41, 44 |
5 |
55, 55 |
6 |
63, 68 |
7 |
70, 73 |
8 |
81, 84 |
9 |
93, 94, 95, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
3 , 70 |
1 |
41, 81 |
2 |
|
3 |
63, 73, 93 |
4 |
44, 84, 94 |
5 |
55, 55, 95 |
6 |
|
7 |
17, 97 |
8 |
18, 28, 68 |
9 |
|
Giải tám |
98 |
Giải bảy |
480 |
Giải sáu |
9727 |
2711 |
4230 |
Giải năm |
4081 |
Giải tư |
26847 |
57245 |
00815 |
57297 |
07963 |
70891 |
49964 |
Giải ba |
96599 |
41497 |
Giải nhì |
79965 |
Giải nhất |
00579 |
Đặc biệt |
233321 |
Giải tám |
98 |
Giải bảy |
80 |
Giải sáu |
27 |
11 |
30 |
Giải năm |
81 |
Giải tư |
47 |
45 |
15 |
97 |
63 |
91 |
64 |
Giải ba |
99 |
97 |
Giải nhì |
65 |
Giải nhất |
79 |
Đặc biệt |
21 |
Giải tám |
98 |
Giải bảy |
480 |
Giải sáu |
727 |
711 |
230 |
Giải năm |
081 |
Giải tư |
847 |
245 |
815 |
297 |
963 |
891 |
964 |
Giải ba |
599 |
497 |
Giải nhì |
965 |
Giải nhất |
579 |
Đặc biệt |
321 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
11, 15 |
2 |
21, 27 |
3 |
30 |
4 |
45, 47 |
5 |
|
6 |
63, 64, 65 |
7 |
79 |
8 |
80, 81 |
9 |
91, 97, 97, 98, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 80 |
1 |
11, 21, 81, 91 |
2 |
|
3 |
63 |
4 |
64 |
5 |
15, 45, 65 |
6 |
|
7 |
27, 47, 97, 97 |
8 |
98 |
9 |
79, 99 |
Giải tám |
62 |
Giải bảy |
934 |
Giải sáu |
5593 |
1930 |
2228 |
Giải năm |
2622 |
Giải tư |
34420 |
05483 |
28917 |
02022 |
21195 |
50029 |
13981 |
Giải ba |
72344 |
41279 |
Giải nhì |
86290 |
Giải nhất |
90113 |
Đặc biệt |
253873 |
Giải tám |
62 |
Giải bảy |
34 |
Giải sáu |
93 |
30 |
28 |
Giải năm |
22 |
Giải tư |
20 |
83 |
17 |
22 |
95 |
29 |
81 |
Giải ba |
44 |
79 |
Giải nhì |
90 |
Giải nhất |
13 |
Đặc biệt |
73 |
Giải tám |
62 |
Giải bảy |
934 |
Giải sáu |
593 |
930 |
228 |
Giải năm |
622 |
Giải tư |
420 |
483 |
917 |
022 |
195 |
029 |
981 |
Giải ba |
344 |
279 |
Giải nhì |
290 |
Giải nhất |
113 |
Đặc biệt |
873 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
13, 17 |
2 |
20, 22, 22, 28, 29 |
3 |
30, 34 |
4 |
44 |
5 |
|
6 |
62 |
7 |
73, 79 |
8 |
81, 83 |
9 |
90, 93, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 30, 90 |
1 |
81 |
2 |
22, 22, 62 |
3 |
13, 73, 83, 93 |
4 |
34, 44 |
5 |
95 |
6 |
|
7 |
17 |
8 |
28 |
9 |
29, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác