XSBD 7 ngày
XSBD 60 ngày
XSBD 90 ngày
XSBD 100 ngày
XSBD 250 ngày
XSBD 4/2 - KQXSBD 4/2, Xem kết quả xổ số Bình Dương ngày 4/2 nhiều năm qua đầy đủ nhất.
Giải tám |
49 |
Giải bảy |
876 |
Giải sáu |
4670 |
6197 |
8338 |
Giải năm |
3943 |
Giải tư |
59257 |
42774 |
60860 |
41172 |
81966 |
15777 |
01487 |
Giải ba |
31165 |
09388 |
Giải nhì |
84667 |
Giải nhất |
31902 |
Đặc biệt |
539417 |
Giải tám |
49 |
Giải bảy |
76 |
Giải sáu |
70 |
97 |
38 |
Giải năm |
43 |
Giải tư |
57 |
74 |
60 |
72 |
66 |
77 |
87 |
Giải ba |
65 |
88 |
Giải nhì |
67 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
17 |
Giải tám |
49 |
Giải bảy |
876 |
Giải sáu |
670 |
197 |
338 |
Giải năm |
943 |
Giải tư |
257 |
774 |
860 |
172 |
966 |
777 |
487 |
Giải ba |
165 |
388 |
Giải nhì |
667 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
417 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
17 |
2 |
|
3 |
38 |
4 |
43, 49 |
5 |
57 |
6 |
60, 65, 66, 67 |
7 |
70, 72, 74, 76, 77 |
8 |
87, 88 |
9 |
97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 60, 70 |
1 |
|
2 |
72 |
3 |
43 |
4 |
74 |
5 |
65 |
6 |
66, 76 |
7 |
17, 57, 67, 77, 87, 97 |
8 |
38, 88 |
9 |
49 |
Giải tám |
45 |
Giải bảy |
444 |
Giải sáu |
5147 |
1310 |
6439 |
Giải năm |
3767 |
Giải tư |
03797 |
77897 |
23035 |
03760 |
55233 |
27792 |
80930 |
Giải ba |
22899 |
44685 |
Giải nhì |
31861 |
Giải nhất |
28797 |
Đặc biệt |
890168 |
Giải tám |
45 |
Giải bảy |
44 |
Giải sáu |
47 |
10 |
39 |
Giải năm |
67 |
Giải tư |
97 |
97 |
35 |
60 |
33 |
92 |
30 |
Giải ba |
99 |
85 |
Giải nhì |
61 |
Giải nhất |
97 |
Đặc biệt |
68 |
Giải tám |
45 |
Giải bảy |
444 |
Giải sáu |
147 |
310 |
439 |
Giải năm |
767 |
Giải tư |
797 |
897 |
035 |
760 |
233 |
792 |
930 |
Giải ba |
899 |
685 |
Giải nhì |
861 |
Giải nhất |
797 |
Đặc biệt |
168 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
10 |
2 |
|
3 |
30, 33, 35, 39 |
4 |
44, 45, 47 |
5 |
|
6 |
60, 61, 67, 68 |
7 |
|
8 |
85 |
9 |
92, 97, 97, 97, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 30, 60 |
1 |
61 |
2 |
92 |
3 |
33 |
4 |
44 |
5 |
35, 45, 85 |
6 |
|
7 |
47, 67, 97, 97, 97 |
8 |
68 |
9 |
39, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác