Lịch âm dương ngày 3 tháng 9 năm 2036

xem ngày 3/9/2036

lịch âm ngày 3/9/2036

lịch vạn niên ngày 3/9/2036

lịch vạn niên 2036

LỊCH NGÀY 3 THÁNG 9 NĂM 2036

Lịch Dương

Lịch Âm

Tháng 9 năm 2036 Tháng 7 (thiếu) năm 2036
3
13
Thứ Tư
Ngày Quý Dậu, Tháng Bính Thân
Năm Bính Thìn, Tiết Xử thử
Là ngày Nguyên Vũ Hắc Đạo
Xấu

Giờ hoàng đạo:

Tý (23h-1h)Dần (3h-5h)Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h)Mùi (13h-15h)Dậu (17h-19h)

Giờ hắc đạo:

Sửu (1h-3h)Thìn (7h-9h)Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h)Tuất (19h-21h)Hợi (21h-23h)

  • Thứ Tư, ngày 3 tháng 9 năm 2036

  • Dương lịch: 3/9/2036
  • Âm lịch: 13/7/2036
  • Ngày Đường Phong (Rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ).
  • Bát tự: Ngày Quý Dậu, Tháng Bính Thân, Năm Bính Thìn
  • Tiết khí: Xử thử
  • Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo
  • Tuổi hợp: Tỵ, Sửu, Thìn (Các tuổi này khá hợp với ngày 3/9/2036)
  • Tuổi xung khắc với ngày 3: Đinh Mão, Tân Mão, Đinh Dậu.
  • Tuổi xung khắc với tháng 9: Giáp Dần, Nhâm Dần, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn.
  • Đánh giá chung: Ngày 3/9/2036 (DL) - 13/7/2036 (ÂL) là ngày Xấu
  • Hướng để xuất hành: Các hướng tốt như Tây để đón Tài Thần, hướng Đông Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
  • Các việc nên làm trong ngày 3/9/2036 là: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
  • Việc kiêng kị trong ngày 3/9/2036: Họp mặt, xuất hành, san đường.
  • Xem thêm Lịch Vạn Niên 2036 chi tiết tại link: Lịch Vạn Niên
  • Giờ xuất hành:

    • 23h-1h : Mọi việc đều tốt, cầu tài đi hướng Tây, Nam. Nhà cửa yên lành, người xuất hành đều bình yên.
    • 1h-3h : Vui sắp tới. Cầu tài đi hướng Nam, đi việc quan nhiều may mắn. Người xuất hành đều bình yên. Chăn nuôi đều thuận lợi, người đi có tin vui về.
    • 3h-5h : Nghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt, kiện cáo nên hoãn lại. Người đi chưa có tin về. Đi hướng Nam tìm nhanh mới thấy, nên phòng ngừa cãi cọ, miệng tiếng rất tầm thường. Việc làm chậm, lâu la nhưng việc gì cũng chắc chắn.
    • 5h-7h : Hay cãi cọ, gây chuyện đói kém, phải nên đề phòng, người đi nên hoãn lại, phòng người nguyền rủa, tránh lây bệnh.
    • 7h-9h : Rất tốt lành, đi thường gặp may mắn. Buôn bán có lời, phụ nữ báo tin vui mừng, người đi sắp về nhà, mọi việc đều hòa hợp, có bệnh cầu tài sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khỏe.
    • 9h-11h : Cầu tài không có lợi hay bị trái ý, ra đi gặp hạn, việc quan phải đòn, gặp ma quỷ cúng lễ mới an.
    • 11h-13h: Mọi việc đều tốt, cầu tài đi hướng Tây, Nam. Nhà cửa yên lành, người xuất hành đều bình yên.
    • 13h-15h: Vui sắp tới. Cầu tài đi hướng Nam, đi việc quan nhiều may mắn. Người xuất hành đều bình yên. Chăn nuôi đều thuận lợi, người đi có tin vui về.
    • 15h-17h: Nghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt, kiện cáo nên hoãn lại. Người đi chưa có tin về. Đi hướng Nam tìm nhanh mới thấy, nên phòng ngừa cãi cọ, miệng tiếng rất tầm thường. Việc làm chậm, lâu la nhưng việc gì cũng chắc chắn.
    • 17h-19h: Hay cãi cọ, gây chuyện đói kém, phải nên đề phòng, người đi nên hoãn lại, phòng người nguyền rủa, tránh lây bệnh.
    • 19h-21h: Rất tốt lành, đi thường gặp may mắn. Buôn bán có lời, phụ nữ báo tin vui mừng, người đi sắp về nhà, mọi việc đều hòa hợp, có bệnh cầu tài sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khỏe.
    • 21h-23h: Cầu tài không có lợi hay bị trái ý, ra đi gặp hạn, việc quan phải đòn, gặp ma quỷ cúng lễ mới an.

Lịch âm tháng 9 năm 2036

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1
11/7
Tân Mùi
2
12
Nhâm Thân
3
13
Quý Dậu
4
14
Giáp Tuất
5
15
Ất Hợi
6
16
Bính Tý
7
17
Đinh Sửu
8
18
Mậu Dần
9
19
Kỷ Mão
10
20
Canh Thìn
11
21
Tân Tỵ
12
22
Nhâm Ngọ
13
23
Quý Mùi
14
24
Giáp Thân
15
25
Ất Dậu
16
26
Bính Tuất
17
27
Đinh Hợi
18
28
Mậu Tý
19
29
Kỷ Sửu
20
1/8
Canh Dần
21
2
Tân Mão
22
3
Nhâm Thìn
23
4
Quý Tỵ
24
5
Giáp Ngọ
25
6
Ất Mùi
26
7
Bính Thân
27
8
Đinh Dậu
28
9
Mậu Tuất
29
10
Kỷ Hợi
30
11
Canh Tý
Ngày hoàng đạo (Tốt)
Ngày hắc đạo (Xấu)
Chia sẻ ngay