Tết Trung Thu 2034 là ngày nào

Tết Trung Thu 2034 là ngày nào dương lịch và âm lịch và tốt hay xấu - Xem ngày 26 tháng 9 năm 2034 có những giờ nào đẹp, giờ nào xấu, hướng xuất hành cùng với các việc nên làm là gì.

xem ngày 26/9/2034

lịch âm ngày 26/9/2034

lịch vạn niên ngày 26/9/2034

lịch vạn niên 2034

LỊCH NGÀY 26 THÁNG 9 NĂM 2034

Lịch Dương

Lịch Âm

Tháng 9 năm 2034 Tháng 8 (đủ) năm 2034
26
15
Thứ Ba
Ngày Ất Dậu, Tháng Quý Dậu
Năm Giáp Dần, Tiết Thu phân
Là ngày Ngọc Đường Hoàng Đạo
Tốt

Giờ hoàng đạo:

Tý (23h-1h)Dần (3h-5h)Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h)Mùi (13h-15h)Dậu (17h-19h)

Giờ hắc đạo:

Sửu (1h-3h)Thìn (7h-9h)Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h)Tuất (19h-21h)Hợi (21h-23h)

  • Thứ Ba, ngày 26 tháng 9 năm 2034

  • Dương lịch: 26/9/2034
  • Âm lịch: 15/8/2034 (Tết Trung Thu)
  • Ngày Thiên Hầu (Xuất hành dầu ít hay nhiều cũng cãi cọ, phải tránh xẩy ra tai nạn chảy máu, máu sẽ khó cầm).
  • Bát tự: Ngày Ất Dậu, Tháng Quý Dậu, Năm Giáp Dần
  • Tiết khí: Thu phân
  • Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo
  • Tuổi hợp: Tỵ, Sửu, Thìn (Các tuổi này khá hợp với ngày 26/9/2034)
  • Tuổi xung khắc với ngày 26: Kỷ Mão , Đinh Mão, Tân Mùi, Tân Sửu.
  • Tuổi xung khắc với tháng 9: Đinh Mão, Tân Mão, Đinh Dậu.
  • Đánh giá chung: Ngày 26/9/2034 (DL) - 15/8/2034 (ÂL) là ngày Tốt
  • Hướng để xuất hành: Các hướng tốt như Đông Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu)
  • Các việc nên làm trong ngày 26/9/2034 là: Cúng tế, giải trừ.
  • Việc kiêng kị trong ngày 26/9/2034: Chữa bệnh, động thổ, sửa kho, san đường, sửa tường, dỡ nhà, đào đất.
  • Xem thêm Lịch Vạn Niên 2034 chi tiết tại link: Lịch Vạn Niên
  • Giờ xuất hành:

    • 23h-1h : Hay cãi cọ, gây chuyện đói kém, phải nên đề phòng, người đi nên hoãn lại, phòng người nguyền rủa, tránh lây bệnh.
    • 1h-3h : Rất tốt lành, đi thường gặp may mắn. Buôn bán có lời, phụ nữ báo tin vui mừng, người đi sắp về nhà, mọi việc đều hòa hợp, có bệnh cầu tài sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khỏe.
    • 3h-5h : Cầu tài không có lợi hay bị trái ý, ra đi gặp hạn, việc quan phải đòn, gặp ma quỷ cúng lễ mới an.
    • 5h-7h : Mọi việc đều tốt, cầu tài đi hướng Tây, Nam. Nhà cửa yên lành, người xuất hành đều bình yên.
    • 7h-9h : Vui sắp tới. Cầu tài đi hướng Nam, đi việc quan nhiều may mắn. Người xuất hành đều bình yên. Chăn nuôi đều thuận lợi, người đi có tin vui về.
    • 9h-11h : Nghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt, kiện cáo nên hoãn lại. Người đi chưa có tin về. Đi hướng Nam tìm nhanh mới thấy, nên phòng ngừa cãi cọ, miệng tiếng rất tầm thường. Việc làm chậm, lâu la nhưng việc gì cũng chắc chắn.
    • 11h-13h: Hay cãi cọ, gây chuyện đói kém, phải nên đề phòng, người đi nên hoãn lại, phòng người nguyền rủa, tránh lây bệnh.
    • 13h-15h: Rất tốt lành, đi thường gặp may mắn. Buôn bán có lời, phụ nữ báo tin vui mừng, người đi sắp về nhà, mọi việc đều hòa hợp, có bệnh cầu tài sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khỏe.
    • 15h-17h: Cầu tài không có lợi hay bị trái ý, ra đi gặp hạn, việc quan phải đòn, gặp ma quỷ cúng lễ mới an.
    • 17h-19h: Mọi việc đều tốt, cầu tài đi hướng Tây, Nam. Nhà cửa yên lành, người xuất hành đều bình yên.
    • 19h-21h: Vui sắp tới. Cầu tài đi hướng Nam, đi việc quan nhiều may mắn. Người xuất hành đều bình yên. Chăn nuôi đều thuận lợi, người đi có tin vui về.
    • 21h-23h: Nghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt, kiện cáo nên hoãn lại. Người đi chưa có tin về. Đi hướng Nam tìm nhanh mới thấy, nên phòng ngừa cãi cọ, miệng tiếng rất tầm thường. Việc làm chậm, lâu la nhưng việc gì cũng chắc chắn.

Lịch âm tháng 9 năm 2034

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1
19/7
Canh Thân
2
20
Tân Dậu
3
21
Nhâm Tuất
4
22
Quý Hợi
5
23
Giáp Tý
6
24
Ất Sửu
7
25
Bính Dần
8
26
Đinh Mão
9
27
Mậu Thìn
10
28
Kỷ Tỵ
11
29
Canh Ngọ
12
1/8
Tân Mùi
13
2
Nhâm Thân
14
3
Quý Dậu
15
4
Giáp Tuất
16
5
Ất Hợi
17
6
Bính Tý
18
7
Đinh Sửu
19
8
Mậu Dần
20
9
Kỷ Mão
21
10
Canh Thìn
22
11
Tân Tỵ
23
12
Nhâm Ngọ
24
13
Quý Mùi
25
14
Giáp Thân
26
15
Ất Dậu
27
16
Bính Tuất
28
17
Đinh Hợi
29
18
Mậu Tý
30
19
Kỷ Sửu
Ngày hoàng đạo (Tốt)
Ngày hắc đạo (Xấu)
Chia sẻ ngay