XSVT 7 ngày
XSVT 60 ngày
XSVT 90 ngày
XSVT 100 ngày
XSVT 250 ngày
Giải tám |
57 |
Giải bảy |
734 |
Giải sáu |
3346 |
6524 |
6664 |
Giải năm |
1757 |
Giải tư |
12549 |
07518 |
13882 |
26400 |
37310 |
94612 |
07104 |
Giải ba |
42554 |
96027 |
Giải nhì |
27448 |
Giải nhất |
23211 |
Đặc biệt |
034128 |
Giải tám |
57 |
Giải bảy |
34 |
Giải sáu |
46 |
24 |
64 |
Giải năm |
57 |
Giải tư |
49 |
18 |
82 |
00 |
10 |
12 |
04 |
Giải ba |
54 |
27 |
Giải nhì |
48 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
28 |
Giải tám |
57 |
Giải bảy |
734 |
Giải sáu |
346 |
524 |
664 |
Giải năm |
757 |
Giải tư |
549 |
518 |
882 |
400 |
310 |
612 |
104 |
Giải ba |
554 |
027 |
Giải nhì |
448 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
128 |
Lô tô trực tiếp |
|
00 |
04 |
10 |
12 |
18 |
24 |
27 |
28 |
34 |
46 |
48 |
49 |
54 |
57 |
57 |
64 |
82 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00, 04 |
1 |
10, 12, 18 |
2 |
24, 27, 28 |
3 |
34 |
4 |
46, 48, 49 |
5 |
54, 57, 57 |
6 |
64 |
7 |
|
8 |
82 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 10 |
1 |
|
2 |
12, 82 |
3 |
|
4 |
04, 24, 34, 54, 64 |
5 |
|
6 |
46 |
7 |
27, 57, 57 |
8 |
18, 28, 48 |
9 |
49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 9/4/2024
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác