XSVT 7 ngày
XSVT 60 ngày
XSVT 90 ngày
XSVT 100 ngày
XSVT 250 ngày
Giải tám |
44 |
Giải bảy |
197 |
Giải sáu |
9898 |
9852 |
6506 |
Giải năm |
1794 |
Giải tư |
88561 |
22097 |
56476 |
94946 |
13100 |
07527 |
11571 |
Giải ba |
81231 |
97430 |
Giải nhì |
24162 |
Giải nhất |
16899 |
Đặc biệt |
429511 |
Giải tám |
44 |
Giải bảy |
97 |
Giải sáu |
98 |
52 |
06 |
Giải năm |
94 |
Giải tư |
61 |
97 |
76 |
46 |
00 |
27 |
71 |
Giải ba |
31 |
30 |
Giải nhì |
62 |
Giải nhất |
99 |
Đặc biệt |
11 |
Giải tám |
44 |
Giải bảy |
197 |
Giải sáu |
898 |
852 |
506 |
Giải năm |
794 |
Giải tư |
561 |
097 |
476 |
946 |
100 |
527 |
571 |
Giải ba |
231 |
430 |
Giải nhì |
162 |
Giải nhất |
899 |
Đặc biệt |
511 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
06 |
11 |
27 |
30 |
31 |
44 |
46 |
52 |
61 |
62 |
71 |
76 |
94 |
97 |
97 |
98 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 06 |
1 |
11 |
2 |
27 |
3 |
30, 31 |
4 |
44, 46 |
5 |
52 |
6 |
61, 62 |
7 |
71, 76 |
8 |
|
9 |
94, 97, 97, 98, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 30 |
1 |
11, 31, 61, 71 |
2 |
52, 62 |
3 |
|
4 |
44, 94 |
5 |
|
6 |
06, 46, 76 |
7 |
27, 97, 97 |
8 |
98 |
9 |
99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 9/2/2010
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác