XSVT 7 ngày
XSVT 60 ngày
XSVT 90 ngày
XSVT 100 ngày
XSVT 250 ngày
Giải tám |
71 |
Giải bảy |
084 |
Giải sáu |
2465 |
4585 |
8431 |
Giải năm |
1816 |
Giải tư |
93087 |
23008 |
59401 |
82327 |
29343 |
69407 |
34354 |
Giải ba |
04613 |
20610 |
Giải nhì |
19963 |
Giải nhất |
32461 |
Đặc biệt |
988344 |
Giải tám |
71 |
Giải bảy |
84 |
Giải sáu |
65 |
85 |
31 |
Giải năm |
16 |
Giải tư |
87 |
08 |
01 |
27 |
43 |
07 |
54 |
Giải ba |
13 |
10 |
Giải nhì |
63 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
44 |
Giải tám |
71 |
Giải bảy |
084 |
Giải sáu |
465 |
585 |
431 |
Giải năm |
816 |
Giải tư |
087 |
008 |
401 |
327 |
343 |
407 |
354 |
Giải ba |
613 |
610 |
Giải nhì |
963 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
344 |
Lô tô trực tiếp |
|
01 |
07 |
08 |
10 |
13 |
16 |
27 |
31 |
43 |
44 |
54 |
63 |
65 |
71 |
84 |
85 |
87 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01, 07, 08 |
1 |
10, 13, 16 |
2 |
27 |
3 |
31 |
4 |
43, 44 |
5 |
54 |
6 |
63, 65 |
7 |
71 |
8 |
84, 85, 87 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 10 |
1 |
01, 31, 71 |
2 |
|
3 |
13, 43, 63 |
4 |
44, 54, 84 |
5 |
65, 85 |
6 |
16 |
7 |
07, 27, 87 |
8 |
08 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 7/2/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác