XSVT 7 ngày
XSVT 60 ngày
XSVT 90 ngày
XSVT 100 ngày
XSVT 250 ngày
Giải tám |
45 |
Giải bảy |
397 |
Giải sáu |
4036 |
8303 |
5939 |
Giải năm |
0400 |
Giải tư |
93938 |
86872 |
79665 |
55237 |
26177 |
72799 |
22008 |
Giải ba |
33224 |
97359 |
Giải nhì |
80874 |
Giải nhất |
85053 |
Đặc biệt |
634657 |
Giải tám |
45 |
Giải bảy |
97 |
Giải sáu |
36 |
03 |
39 |
Giải năm |
00 |
Giải tư |
38 |
72 |
65 |
37 |
77 |
99 |
08 |
Giải ba |
24 |
59 |
Giải nhì |
74 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
57 |
Giải tám |
45 |
Giải bảy |
397 |
Giải sáu |
036 |
303 |
939 |
Giải năm |
400 |
Giải tư |
938 |
872 |
665 |
237 |
177 |
799 |
008 |
Giải ba |
224 |
359 |
Giải nhì |
874 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
657 |
Lô tô trực tiếp |
|
00 |
03 |
08 |
24 |
36 |
37 |
38 |
39 |
45 |
57 |
59 |
65 |
72 |
74 |
77 |
97 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00, 03, 08 |
1 |
|
2 |
24 |
3 |
36, 37, 38, 39 |
4 |
45 |
5 |
57, 59 |
6 |
65 |
7 |
72, 74, 77 |
8 |
|
9 |
97, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00 |
1 |
|
2 |
72 |
3 |
03 |
4 |
24, 74 |
5 |
45, 65 |
6 |
36 |
7 |
37, 57, 77, 97 |
8 |
08, 38 |
9 |
39, 59, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 6/12/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác