XSVT 7 ngày
XSVT 60 ngày
XSVT 90 ngày
XSVT 100 ngày
XSVT 250 ngày
Giải tám |
11 |
Giải bảy |
629 |
Giải sáu |
0683 |
2815 |
0721 |
Giải năm |
9055 |
Giải tư |
94352 |
68893 |
94638 |
27105 |
85213 |
15904 |
20165 |
Giải ba |
54470 |
93751 |
Giải nhì |
34859 |
Giải nhất |
91460 |
Đặc biệt |
282263 |
Giải tám |
11 |
Giải bảy |
29 |
Giải sáu |
83 |
15 |
21 |
Giải năm |
55 |
Giải tư |
52 |
93 |
38 |
05 |
13 |
04 |
65 |
Giải ba |
70 |
51 |
Giải nhì |
59 |
Giải nhất |
60 |
Đặc biệt |
63 |
Giải tám |
11 |
Giải bảy |
629 |
Giải sáu |
683 |
815 |
721 |
Giải năm |
055 |
Giải tư |
352 |
893 |
638 |
105 |
213 |
904 |
165 |
Giải ba |
470 |
751 |
Giải nhì |
859 |
Giải nhất |
460 |
Đặc biệt |
263 |
Lô tô trực tiếp |
04 |
05 |
11 |
13 |
15 |
21 |
29 |
38 |
51 |
52 |
55 |
59 |
60 |
63 |
65 |
70 |
83 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04, 05 |
1 |
11, 13, 15 |
2 |
21, 29 |
3 |
38 |
4 |
|
5 |
51, 52, 55, 59 |
6 |
60, 63, 65 |
7 |
70 |
8 |
83 |
9 |
93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
60, 70 |
1 |
11, 21, 51 |
2 |
52 |
3 |
13, 63, 83, 93 |
4 |
04 |
5 |
05, 15, 55, 65 |
6 |
|
7 |
|
8 |
38 |
9 |
29, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 5/1/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác