XSVT 7 ngày
XSVT 60 ngày
XSVT 90 ngày
XSVT 100 ngày
XSVT 250 ngày
Giải tám |
21 |
Giải bảy |
964 |
Giải sáu |
8766 |
1996 |
4627 |
Giải năm |
6034 |
Giải tư |
04890 |
24766 |
22949 |
85026 |
38163 |
20239 |
28161 |
Giải ba |
11207 |
91284 |
Giải nhì |
12780 |
Giải nhất |
48554 |
Đặc biệt |
423995 |
Giải tám |
21 |
Giải bảy |
64 |
Giải sáu |
66 |
96 |
27 |
Giải năm |
34 |
Giải tư |
90 |
66 |
49 |
26 |
63 |
39 |
61 |
Giải ba |
07 |
84 |
Giải nhì |
80 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
95 |
Giải tám |
21 |
Giải bảy |
964 |
Giải sáu |
766 |
996 |
627 |
Giải năm |
034 |
Giải tư |
890 |
766 |
949 |
026 |
163 |
239 |
161 |
Giải ba |
207 |
284 |
Giải nhì |
780 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
995 |
Lô tô trực tiếp |
|
07 |
21 |
26 |
27 |
34 |
39 |
49 |
61 |
63 |
64 |
66 |
66 |
80 |
84 |
90 |
95 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 07 |
1 |
|
2 |
21, 26, 27 |
3 |
34, 39 |
4 |
49 |
5 |
|
6 |
61, 63, 64, 66, 66 |
7 |
|
8 |
80, 84 |
9 |
90, 95, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 80, 90 |
1 |
21, 61 |
2 |
|
3 |
63 |
4 |
34, 64, 84 |
5 |
95 |
6 |
26, 66, 66, 96 |
7 |
07, 27 |
8 |
|
9 |
39, 49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 4/4/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác