XSVT 7 ngày
XSVT 60 ngày
XSVT 90 ngày
XSVT 100 ngày
XSVT 250 ngày
Giải tám |
47 |
Giải bảy |
098 |
Giải sáu |
5693 |
8163 |
1915 |
Giải năm |
7831 |
Giải tư |
48427 |
28550 |
65801 |
94195 |
67824 |
19333 |
26713 |
Giải ba |
12948 |
25576 |
Giải nhì |
46167 |
Giải nhất |
08880 |
Đặc biệt |
719902 |
Giải tám |
47 |
Giải bảy |
98 |
Giải sáu |
93 |
63 |
15 |
Giải năm |
31 |
Giải tư |
27 |
50 |
01 |
95 |
24 |
33 |
13 |
Giải ba |
48 |
76 |
Giải nhì |
67 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
02 |
Giải tám |
47 |
Giải bảy |
098 |
Giải sáu |
693 |
163 |
915 |
Giải năm |
831 |
Giải tư |
427 |
550 |
801 |
195 |
824 |
333 |
713 |
Giải ba |
948 |
576 |
Giải nhì |
167 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
902 |
Lô tô trực tiếp |
|
01 |
02 |
13 |
15 |
24 |
27 |
31 |
33 |
47 |
48 |
50 |
63 |
67 |
76 |
93 |
95 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01, 02 |
1 |
13, 15 |
2 |
24, 27 |
3 |
31, 33 |
4 |
47, 48 |
5 |
50 |
6 |
63, 67 |
7 |
76 |
8 |
|
9 |
93, 95, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 50 |
1 |
01, 31 |
2 |
02 |
3 |
13, 33, 63, 93 |
4 |
24 |
5 |
15, 95 |
6 |
76 |
7 |
27, 47, 67 |
8 |
48, 98 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 4/1/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác