XSVT 7 ngày
XSVT 60 ngày
XSVT 90 ngày
XSVT 100 ngày
XSVT 250 ngày
Giải tám |
08 |
Giải bảy |
440 |
Giải sáu |
2031 |
1407 |
0135 |
Giải năm |
6081 |
Giải tư |
05871 |
59707 |
12293 |
73984 |
07483 |
78308 |
73836 |
Giải ba |
91232 |
20118 |
Giải nhì |
31899 |
Giải nhất |
92536 |
Đặc biệt |
351163 |
Giải tám |
08 |
Giải bảy |
40 |
Giải sáu |
31 |
07 |
35 |
Giải năm |
81 |
Giải tư |
71 |
07 |
93 |
84 |
83 |
08 |
36 |
Giải ba |
32 |
18 |
Giải nhì |
99 |
Giải nhất |
36 |
Đặc biệt |
63 |
Giải tám |
08 |
Giải bảy |
440 |
Giải sáu |
031 |
407 |
135 |
Giải năm |
081 |
Giải tư |
871 |
707 |
293 |
984 |
483 |
308 |
836 |
Giải ba |
232 |
118 |
Giải nhì |
899 |
Giải nhất |
536 |
Đặc biệt |
163 |
Lô tô trực tiếp |
07 |
07 |
08 |
08 |
18 |
31 |
32 |
35 |
36 |
36 |
40 |
63 |
71 |
81 |
83 |
84 |
93 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
07, 07, 08, 08 |
1 |
18 |
2 |
|
3 |
31, 32, 35, 36, 36 |
4 |
40 |
5 |
|
6 |
63 |
7 |
71 |
8 |
81, 83, 84 |
9 |
93, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40 |
1 |
31, 71, 81 |
2 |
32 |
3 |
63, 83, 93 |
4 |
84 |
5 |
35 |
6 |
36, 36 |
7 |
07, 07 |
8 |
08, 08, 18 |
9 |
99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 31/3/2020
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác