XSVT 7 ngày
XSVT 60 ngày
XSVT 90 ngày
XSVT 100 ngày
XSVT 250 ngày
Giải tám |
76 |
Giải bảy |
775 |
Giải sáu |
6752 |
7899 |
2193 |
Giải năm |
2455 |
Giải tư |
51919 |
05671 |
69912 |
57800 |
71006 |
39929 |
60165 |
Giải ba |
81765 |
06321 |
Giải nhì |
51890 |
Giải nhất |
29032 |
Đặc biệt |
183144 |
Giải tám |
76 |
Giải bảy |
75 |
Giải sáu |
52 |
99 |
93 |
Giải năm |
55 |
Giải tư |
19 |
71 |
12 |
00 |
06 |
29 |
65 |
Giải ba |
65 |
21 |
Giải nhì |
90 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
44 |
Giải tám |
76 |
Giải bảy |
775 |
Giải sáu |
752 |
899 |
193 |
Giải năm |
455 |
Giải tư |
919 |
671 |
912 |
800 |
006 |
929 |
165 |
Giải ba |
765 |
321 |
Giải nhì |
890 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
144 |
Lô tô trực tiếp |
|
00 |
06 |
12 |
19 |
21 |
29 |
44 |
52 |
55 |
65 |
65 |
71 |
75 |
76 |
90 |
93 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00, 06 |
1 |
12, 19 |
2 |
21, 29 |
3 |
|
4 |
44 |
5 |
52, 55 |
6 |
65, 65 |
7 |
71, 75, 76 |
8 |
|
9 |
90, 93, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 90 |
1 |
21, 71 |
2 |
12, 52 |
3 |
93 |
4 |
44 |
5 |
55, 65, 65, 75 |
6 |
06, 76 |
7 |
|
8 |
|
9 |
19, 29, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 30/5/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác