XSVT 7 ngày
XSVT 60 ngày
XSVT 90 ngày
XSVT 100 ngày
XSVT 250 ngày
Giải tám |
04 |
Giải bảy |
823 |
Giải sáu |
2756 |
7185 |
4530 |
Giải năm |
0646 |
Giải tư |
54084 |
86435 |
66072 |
16903 |
78644 |
21467 |
22690 |
Giải ba |
55395 |
03893 |
Giải nhì |
43031 |
Giải nhất |
57466 |
Đặc biệt |
580462 |
Giải tám |
04 |
Giải bảy |
23 |
Giải sáu |
56 |
85 |
30 |
Giải năm |
46 |
Giải tư |
84 |
35 |
72 |
03 |
44 |
67 |
90 |
Giải ba |
95 |
93 |
Giải nhì |
31 |
Giải nhất |
66 |
Đặc biệt |
62 |
Giải tám |
04 |
Giải bảy |
823 |
Giải sáu |
756 |
185 |
530 |
Giải năm |
646 |
Giải tư |
084 |
435 |
072 |
903 |
644 |
467 |
690 |
Giải ba |
395 |
893 |
Giải nhì |
031 |
Giải nhất |
466 |
Đặc biệt |
462 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
04 |
23 |
30 |
31 |
35 |
44 |
46 |
56 |
62 |
66 |
67 |
72 |
84 |
85 |
90 |
93 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 04 |
1 |
|
2 |
23 |
3 |
30, 31, 35 |
4 |
44, 46 |
5 |
56 |
6 |
62, 66, 67 |
7 |
72 |
8 |
84, 85 |
9 |
90, 93, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 90 |
1 |
31 |
2 |
62, 72 |
3 |
03, 23, 93 |
4 |
04, 44, 84 |
5 |
35, 85, 95 |
6 |
46, 56, 66 |
7 |
67 |
8 |
|
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 30/3/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác