XSVT 7 ngày
XSVT 60 ngày
XSVT 90 ngày
XSVT 100 ngày
XSVT 250 ngày
Giải tám |
68 |
Giải bảy |
766 |
Giải sáu |
3321 |
2194 |
2960 |
Giải năm |
3675 |
Giải tư |
94200 |
88631 |
38438 |
78510 |
18287 |
33588 |
31390 |
Giải ba |
42267 |
71210 |
Giải nhì |
63174 |
Giải nhất |
31566 |
Đặc biệt |
885266 |
Giải tám |
68 |
Giải bảy |
66 |
Giải sáu |
21 |
94 |
60 |
Giải năm |
75 |
Giải tư |
00 |
31 |
38 |
10 |
87 |
88 |
90 |
Giải ba |
67 |
10 |
Giải nhì |
74 |
Giải nhất |
66 |
Đặc biệt |
66 |
Giải tám |
68 |
Giải bảy |
766 |
Giải sáu |
321 |
194 |
960 |
Giải năm |
675 |
Giải tư |
200 |
631 |
438 |
510 |
287 |
588 |
390 |
Giải ba |
267 |
210 |
Giải nhì |
174 |
Giải nhất |
566 |
Đặc biệt |
266 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
10 |
10 |
21 |
31 |
38 |
60 |
66 |
66 |
66 |
67 |
68 |
74 |
75 |
87 |
88 |
90 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00 |
1 |
10, 10 |
2 |
21 |
3 |
31, 38 |
4 |
|
5 |
|
6 |
60, 66, 66, 66, 67, 68 |
7 |
74, 75 |
8 |
87, 88 |
9 |
90, 94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 10, 10, 60, 90 |
1 |
21, 31 |
2 |
|
3 |
|
4 |
74, 94 |
5 |
75 |
6 |
66, 66, 66 |
7 |
67, 87 |
8 |
38, 68, 88 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 3/11/2015
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác