XSVT 7 ngày
XSVT 60 ngày
XSVT 90 ngày
XSVT 100 ngày
XSVT 250 ngày
Giải tám |
22 |
Giải bảy |
427 |
Giải sáu |
5903 |
0735 |
8210 |
Giải năm |
7848 |
Giải tư |
20425 |
40153 |
37516 |
04284 |
30288 |
26361 |
58593 |
Giải ba |
66600 |
58448 |
Giải nhì |
11450 |
Giải nhất |
73178 |
Đặc biệt |
441763 |
Giải tám |
22 |
Giải bảy |
27 |
Giải sáu |
03 |
35 |
10 |
Giải năm |
48 |
Giải tư |
25 |
53 |
16 |
84 |
88 |
61 |
93 |
Giải ba |
00 |
48 |
Giải nhì |
50 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
63 |
Giải tám |
22 |
Giải bảy |
427 |
Giải sáu |
903 |
735 |
210 |
Giải năm |
848 |
Giải tư |
425 |
153 |
516 |
284 |
288 |
361 |
593 |
Giải ba |
600 |
448 |
Giải nhì |
450 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
763 |
Lô tô trực tiếp |
|
00 |
03 |
10 |
16 |
22 |
25 |
27 |
35 |
48 |
48 |
50 |
53 |
61 |
63 |
84 |
88 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00, 03 |
1 |
10, 16 |
2 |
22, 25, 27 |
3 |
35 |
4 |
48, 48 |
5 |
50, 53 |
6 |
61, 63 |
7 |
|
8 |
84, 88 |
9 |
93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 10, 50 |
1 |
61 |
2 |
22 |
3 |
03, 53, 63, 93 |
4 |
84 |
5 |
25, 35 |
6 |
16 |
7 |
27 |
8 |
48, 48, 88 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 29/8/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác