XSVT 7 ngày
XSVT 60 ngày
XSVT 90 ngày
XSVT 100 ngày
XSVT 250 ngày
Giải tám |
16 |
Giải bảy |
708 |
Giải sáu |
2982 |
7509 |
7743 |
Giải năm |
2127 |
Giải tư |
08749 |
52084 |
01462 |
38098 |
71491 |
36214 |
48009 |
Giải ba |
69340 |
82090 |
Giải nhì |
15410 |
Giải nhất |
01911 |
Đặc biệt |
684886 |
Giải tám |
16 |
Giải bảy |
08 |
Giải sáu |
82 |
09 |
43 |
Giải năm |
27 |
Giải tư |
49 |
84 |
62 |
98 |
91 |
14 |
09 |
Giải ba |
40 |
90 |
Giải nhì |
10 |
Giải nhất |
11 |
Đặc biệt |
86 |
Giải tám |
16 |
Giải bảy |
708 |
Giải sáu |
982 |
509 |
743 |
Giải năm |
127 |
Giải tư |
749 |
084 |
462 |
098 |
491 |
214 |
009 |
Giải ba |
340 |
090 |
Giải nhì |
410 |
Giải nhất |
911 |
Đặc biệt |
886 |
Lô tô trực tiếp |
08 |
09 |
09 |
10 |
11 |
14 |
16 |
27 |
40 |
43 |
49 |
62 |
82 |
84 |
86 |
90 |
91 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
08, 09, 09 |
1 |
10, 11, 14, 16 |
2 |
27 |
3 |
|
4 |
40, 43, 49 |
5 |
|
6 |
62 |
7 |
|
8 |
82, 84, 86 |
9 |
90, 91, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 40, 90 |
1 |
11, 91 |
2 |
62, 82 |
3 |
43 |
4 |
14, 84 |
5 |
|
6 |
16, 86 |
7 |
27 |
8 |
08, 98 |
9 |
09, 09, 49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 27/12/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác