XSVT 7 ngày
XSVT 60 ngày
XSVT 90 ngày
XSVT 100 ngày
XSVT 250 ngày
Giải tám |
47 |
Giải bảy |
597 |
Giải sáu |
1651 |
0902 |
2399 |
Giải năm |
3042 |
Giải tư |
02290 |
67705 |
77511 |
88479 |
41038 |
63023 |
44270 |
Giải ba |
14511 |
78455 |
Giải nhì |
34399 |
Giải nhất |
07745 |
Đặc biệt |
972164 |
Giải tám |
47 |
Giải bảy |
97 |
Giải sáu |
51 |
02 |
99 |
Giải năm |
42 |
Giải tư |
90 |
05 |
11 |
79 |
38 |
23 |
70 |
Giải ba |
11 |
55 |
Giải nhì |
99 |
Giải nhất |
45 |
Đặc biệt |
64 |
Giải tám |
47 |
Giải bảy |
597 |
Giải sáu |
651 |
902 |
399 |
Giải năm |
042 |
Giải tư |
290 |
705 |
511 |
479 |
038 |
023 |
270 |
Giải ba |
511 |
455 |
Giải nhì |
399 |
Giải nhất |
745 |
Đặc biệt |
164 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
05 |
11 |
11 |
23 |
38 |
42 |
45 |
47 |
51 |
55 |
64 |
70 |
79 |
90 |
97 |
99 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 05 |
1 |
11, 11 |
2 |
23 |
3 |
38 |
4 |
42, 45, 47 |
5 |
51, 55 |
6 |
64 |
7 |
70, 79 |
8 |
|
9 |
90, 97, 99, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
70, 90 |
1 |
11, 11, 51 |
2 |
02, 42 |
3 |
23 |
4 |
64 |
5 |
05, 45, 55 |
6 |
|
7 |
47, 97 |
8 |
38 |
9 |
79, 99, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 26/1/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác