XSVT 7 ngày
XSVT 60 ngày
XSVT 90 ngày
XSVT 100 ngày
XSVT 250 ngày
Giải tám |
15 |
Giải bảy |
154 |
Giải sáu |
0790 |
1156 |
3622 |
Giải năm |
9253 |
Giải tư |
12108 |
15295 |
99422 |
99027 |
86913 |
70729 |
25250 |
Giải ba |
02552 |
89564 |
Giải nhì |
99317 |
Giải nhất |
86529 |
Đặc biệt |
146032 |
Giải tám |
15 |
Giải bảy |
54 |
Giải sáu |
90 |
56 |
22 |
Giải năm |
53 |
Giải tư |
08 |
95 |
22 |
27 |
13 |
29 |
50 |
Giải ba |
52 |
64 |
Giải nhì |
17 |
Giải nhất |
29 |
Đặc biệt |
32 |
Giải tám |
15 |
Giải bảy |
154 |
Giải sáu |
790 |
156 |
622 |
Giải năm |
253 |
Giải tư |
108 |
295 |
422 |
027 |
913 |
729 |
250 |
Giải ba |
552 |
564 |
Giải nhì |
317 |
Giải nhất |
529 |
Đặc biệt |
032 |
Lô tô trực tiếp |
08 |
13 |
15 |
17 |
22 |
22 |
27 |
29 |
29 |
32 |
50 |
52 |
53 |
54 |
56 |
64 |
90 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
08 |
1 |
13, 15, 17 |
2 |
22, 22, 27, 29, 29 |
3 |
32 |
4 |
|
5 |
50, 52, 53, 54, 56 |
6 |
64 |
7 |
|
8 |
|
9 |
90, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50, 90 |
1 |
|
2 |
22, 22, 32, 52 |
3 |
13, 53 |
4 |
54, 64 |
5 |
15, 95 |
6 |
56 |
7 |
17, 27 |
8 |
08 |
9 |
29, 29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 25/5/2010
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác