XSVT 7 ngày
XSVT 60 ngày
XSVT 90 ngày
XSVT 100 ngày
XSVT 250 ngày
Giải tám |
16 |
Giải bảy |
113 |
Giải sáu |
0266 |
7679 |
4278 |
Giải năm |
3256 |
Giải tư |
34600 |
76960 |
92055 |
67470 |
34098 |
55263 |
18857 |
Giải ba |
52162 |
45316 |
Giải nhì |
79831 |
Giải nhất |
01024 |
Đặc biệt |
095457 |
Giải tám |
16 |
Giải bảy |
13 |
Giải sáu |
66 |
79 |
78 |
Giải năm |
56 |
Giải tư |
00 |
60 |
55 |
70 |
98 |
63 |
57 |
Giải ba |
62 |
16 |
Giải nhì |
31 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
57 |
Giải tám |
16 |
Giải bảy |
113 |
Giải sáu |
266 |
679 |
278 |
Giải năm |
256 |
Giải tư |
600 |
960 |
055 |
470 |
098 |
263 |
857 |
Giải ba |
162 |
316 |
Giải nhì |
831 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
457 |
Lô tô trực tiếp |
|
00 |
13 |
16 |
16 |
31 |
55 |
56 |
57 |
57 |
60 |
62 |
63 |
66 |
70 |
78 |
79 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00 |
1 |
13, 16, 16 |
2 |
|
3 |
31 |
4 |
|
5 |
55, 56, 57, 57 |
6 |
60, 62, 63, 66 |
7 |
70, 78, 79 |
8 |
|
9 |
98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 60, 70 |
1 |
31 |
2 |
62 |
3 |
13, 63 |
4 |
|
5 |
55 |
6 |
16, 16, 56, 66 |
7 |
57, 57 |
8 |
78, 98 |
9 |
79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 25/1/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác