XSVT 7 ngày
XSVT 60 ngày
XSVT 90 ngày
XSVT 100 ngày
XSVT 250 ngày
Giải tám |
10 |
Giải bảy |
001 |
Giải sáu |
0384 |
4592 |
1720 |
Giải năm |
9297 |
Giải tư |
50640 |
49608 |
57248 |
27807 |
73211 |
45254 |
93071 |
Giải ba |
46384 |
30205 |
Giải nhì |
29846 |
Giải nhất |
95485 |
Đặc biệt |
390846 |
Giải tám |
10 |
Giải bảy |
01 |
Giải sáu |
84 |
92 |
20 |
Giải năm |
97 |
Giải tư |
40 |
08 |
48 |
07 |
11 |
54 |
71 |
Giải ba |
84 |
05 |
Giải nhì |
46 |
Giải nhất |
85 |
Đặc biệt |
46 |
Giải tám |
10 |
Giải bảy |
001 |
Giải sáu |
384 |
592 |
720 |
Giải năm |
297 |
Giải tư |
640 |
608 |
248 |
807 |
211 |
254 |
071 |
Giải ba |
384 |
205 |
Giải nhì |
846 |
Giải nhất |
485 |
Đặc biệt |
846 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
05 |
07 |
08 |
10 |
11 |
20 |
40 |
46 |
46 |
48 |
54 |
71 |
84 |
84 |
85 |
92 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 05, 07, 08 |
1 |
10, 11 |
2 |
20 |
3 |
|
4 |
40, 46, 46, 48 |
5 |
54 |
6 |
|
7 |
71 |
8 |
84, 84, 85 |
9 |
92, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 20, 40 |
1 |
01, 11, 71 |
2 |
92 |
3 |
|
4 |
54, 84, 84 |
5 |
05, 85 |
6 |
46, 46 |
7 |
07, 97 |
8 |
08, 48 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 24/11/2020
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác