XSVT 7 ngày
XSVT 60 ngày
XSVT 90 ngày
XSVT 100 ngày
XSVT 250 ngày
Giải tám |
60 |
Giải bảy |
106 |
Giải sáu |
3584 |
0428 |
8253 |
Giải năm |
9621 |
Giải tư |
13379 |
65834 |
00153 |
84472 |
24855 |
04302 |
68186 |
Giải ba |
10451 |
09946 |
Giải nhì |
97831 |
Giải nhất |
94333 |
Đặc biệt |
676652 |
Giải tám |
60 |
Giải bảy |
06 |
Giải sáu |
84 |
28 |
53 |
Giải năm |
21 |
Giải tư |
79 |
34 |
53 |
72 |
55 |
02 |
86 |
Giải ba |
51 |
46 |
Giải nhì |
31 |
Giải nhất |
33 |
Đặc biệt |
52 |
Giải tám |
60 |
Giải bảy |
106 |
Giải sáu |
584 |
428 |
253 |
Giải năm |
621 |
Giải tư |
379 |
834 |
153 |
472 |
855 |
302 |
186 |
Giải ba |
451 |
946 |
Giải nhì |
831 |
Giải nhất |
333 |
Đặc biệt |
652 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
06 |
21 |
28 |
31 |
33 |
34 |
46 |
51 |
52 |
53 |
53 |
55 |
60 |
72 |
79 |
84 |
86 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 06 |
1 |
|
2 |
21, 28 |
3 |
31, 33, 34 |
4 |
46 |
5 |
51, 52, 53, 53, 55 |
6 |
60 |
7 |
72, 79 |
8 |
84, 86 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
60 |
1 |
21, 31, 51 |
2 |
02, 52, 72 |
3 |
33, 53, 53 |
4 |
34, 84 |
5 |
55 |
6 |
06, 46, 86 |
7 |
|
8 |
28 |
9 |
79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 23/3/2010
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác