XSVT 7 ngày
XSVT 60 ngày
XSVT 90 ngày
XSVT 100 ngày
XSVT 250 ngày
Giải tám |
57 |
Giải bảy |
616 |
Giải sáu |
9625 |
9633 |
1019 |
Giải năm |
2766 |
Giải tư |
17237 |
33566 |
59817 |
52717 |
01833 |
37897 |
63318 |
Giải ba |
96510 |
80168 |
Giải nhì |
13912 |
Giải nhất |
01808 |
Đặc biệt |
611663 |
Giải tám |
57 |
Giải bảy |
16 |
Giải sáu |
25 |
33 |
19 |
Giải năm |
66 |
Giải tư |
37 |
66 |
17 |
17 |
33 |
97 |
18 |
Giải ba |
10 |
68 |
Giải nhì |
12 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
63 |
Giải tám |
57 |
Giải bảy |
616 |
Giải sáu |
625 |
633 |
019 |
Giải năm |
766 |
Giải tư |
237 |
566 |
817 |
717 |
833 |
897 |
318 |
Giải ba |
510 |
168 |
Giải nhì |
912 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
663 |
Lô tô trực tiếp |
|
10 |
12 |
16 |
17 |
17 |
18 |
19 |
25 |
33 |
33 |
37 |
57 |
63 |
66 |
66 |
68 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
10, 12, 16, 17, 17, 18, 19 |
2 |
25 |
3 |
33, 33, 37 |
4 |
|
5 |
57 |
6 |
63, 66, 66, 68 |
7 |
|
8 |
|
9 |
97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 10 |
1 |
|
2 |
12 |
3 |
33, 33, 63 |
4 |
|
5 |
25 |
6 |
16, 66, 66 |
7 |
17, 17, 37, 57, 97 |
8 |
18, 68 |
9 |
19 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 23/11/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác