XSVT 7 ngày
XSVT 60 ngày
XSVT 90 ngày
XSVT 100 ngày
XSVT 250 ngày
Giải tám |
06 |
Giải bảy |
985 |
Giải sáu |
7741 |
6033 |
7235 |
Giải năm |
6764 |
Giải tư |
10880 |
19859 |
61968 |
78553 |
59695 |
91612 |
28862 |
Giải ba |
55120 |
92648 |
Giải nhì |
71516 |
Giải nhất |
08406 |
Đặc biệt |
892199 |
Giải tám |
06 |
Giải bảy |
85 |
Giải sáu |
41 |
33 |
35 |
Giải năm |
64 |
Giải tư |
80 |
59 |
68 |
53 |
95 |
12 |
62 |
Giải ba |
20 |
48 |
Giải nhì |
16 |
Giải nhất |
06 |
Đặc biệt |
99 |
Giải tám |
06 |
Giải bảy |
985 |
Giải sáu |
741 |
033 |
235 |
Giải năm |
764 |
Giải tư |
880 |
859 |
968 |
553 |
695 |
612 |
862 |
Giải ba |
120 |
648 |
Giải nhì |
516 |
Giải nhất |
406 |
Đặc biệt |
199 |
Lô tô trực tiếp |
06 |
06 |
12 |
16 |
20 |
33 |
35 |
41 |
48 |
53 |
59 |
62 |
64 |
68 |
80 |
85 |
95 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
06, 06 |
1 |
12, 16 |
2 |
20 |
3 |
33, 35 |
4 |
41, 48 |
5 |
53, 59 |
6 |
62, 64, 68 |
7 |
|
8 |
80, 85 |
9 |
95, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 80 |
1 |
41 |
2 |
12, 62 |
3 |
33, 53 |
4 |
64 |
5 |
35, 85, 95 |
6 |
06, 06, 16 |
7 |
|
8 |
48, 68 |
9 |
59, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 22/3/2016
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác