XSVT 7 ngày
XSVT 60 ngày
XSVT 90 ngày
XSVT 100 ngày
XSVT 250 ngày
Giải tám |
55 |
Giải bảy |
214 |
Giải sáu |
8769 |
8178 |
8039 |
Giải năm |
7191 |
Giải tư |
54337 |
12046 |
51955 |
99675 |
93554 |
29896 |
74731 |
Giải ba |
70233 |
98091 |
Giải nhì |
99006 |
Giải nhất |
14728 |
Đặc biệt |
191162 |
Giải tám |
55 |
Giải bảy |
14 |
Giải sáu |
69 |
78 |
39 |
Giải năm |
91 |
Giải tư |
37 |
46 |
55 |
75 |
54 |
96 |
31 |
Giải ba |
33 |
91 |
Giải nhì |
06 |
Giải nhất |
28 |
Đặc biệt |
62 |
Giải tám |
55 |
Giải bảy |
214 |
Giải sáu |
769 |
178 |
039 |
Giải năm |
191 |
Giải tư |
337 |
046 |
955 |
675 |
554 |
896 |
731 |
Giải ba |
233 |
091 |
Giải nhì |
006 |
Giải nhất |
728 |
Đặc biệt |
162 |
Lô tô trực tiếp |
06 |
14 |
28 |
31 |
33 |
37 |
39 |
46 |
54 |
55 |
55 |
62 |
69 |
75 |
78 |
91 |
91 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
06 |
1 |
14 |
2 |
28 |
3 |
31, 33, 37, 39 |
4 |
46 |
5 |
54, 55, 55 |
6 |
62, 69 |
7 |
75, 78 |
8 |
|
9 |
91, 91, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
31, 91, 91 |
2 |
62 |
3 |
33 |
4 |
14, 54 |
5 |
55, 55, 75 |
6 |
06, 46, 96 |
7 |
37 |
8 |
28, 78 |
9 |
39, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 22/3/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác