XSVT 7 ngày
XSVT 60 ngày
XSVT 90 ngày
XSVT 100 ngày
XSVT 250 ngày
Giải tám |
53 |
Giải bảy |
962 |
Giải sáu |
0138 |
4711 |
2551 |
Giải năm |
0007 |
Giải tư |
81313 |
73869 |
63246 |
13697 |
79717 |
50575 |
97879 |
Giải ba |
95273 |
19516 |
Giải nhì |
18726 |
Giải nhất |
80247 |
Đặc biệt |
151893 |
Giải tám |
53 |
Giải bảy |
62 |
Giải sáu |
38 |
11 |
51 |
Giải năm |
07 |
Giải tư |
13 |
69 |
46 |
97 |
17 |
75 |
79 |
Giải ba |
73 |
16 |
Giải nhì |
26 |
Giải nhất |
47 |
Đặc biệt |
93 |
Giải tám |
53 |
Giải bảy |
962 |
Giải sáu |
138 |
711 |
551 |
Giải năm |
007 |
Giải tư |
313 |
869 |
246 |
697 |
717 |
575 |
879 |
Giải ba |
273 |
516 |
Giải nhì |
726 |
Giải nhất |
247 |
Đặc biệt |
893 |
Lô tô trực tiếp |
07 |
11 |
13 |
16 |
17 |
26 |
38 |
46 |
47 |
51 |
53 |
62 |
69 |
73 |
75 |
79 |
93 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
07 |
1 |
11, 13, 16, 17 |
2 |
26 |
3 |
38 |
4 |
46, 47 |
5 |
51, 53 |
6 |
62, 69 |
7 |
73, 75, 79 |
8 |
|
9 |
93, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
11, 51 |
2 |
62 |
3 |
13, 53, 73, 93 |
4 |
|
5 |
75 |
6 |
16, 26, 46 |
7 |
07, 17, 47, 97 |
8 |
38 |
9 |
69, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 22/12/2020
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác