XSVT 7 ngày
XSVT 60 ngày
XSVT 90 ngày
XSVT 100 ngày
XSVT 250 ngày
Giải tám |
06 |
Giải bảy |
991 |
Giải sáu |
1523 |
9552 |
6672 |
Giải năm |
2715 |
Giải tư |
55104 |
49819 |
96908 |
06217 |
75143 |
23074 |
98294 |
Giải ba |
94850 |
64911 |
Giải nhì |
89630 |
Giải nhất |
32147 |
Đặc biệt |
908596 |
Giải tám |
06 |
Giải bảy |
91 |
Giải sáu |
23 |
52 |
72 |
Giải năm |
15 |
Giải tư |
04 |
19 |
08 |
17 |
43 |
74 |
94 |
Giải ba |
50 |
11 |
Giải nhì |
30 |
Giải nhất |
47 |
Đặc biệt |
96 |
Giải tám |
06 |
Giải bảy |
991 |
Giải sáu |
523 |
552 |
672 |
Giải năm |
715 |
Giải tư |
104 |
819 |
908 |
217 |
143 |
074 |
294 |
Giải ba |
850 |
911 |
Giải nhì |
630 |
Giải nhất |
147 |
Đặc biệt |
596 |
Lô tô trực tiếp |
04 |
06 |
08 |
11 |
15 |
17 |
19 |
23 |
30 |
43 |
47 |
50 |
52 |
72 |
74 |
91 |
94 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04, 06, 08 |
1 |
11, 15, 17, 19 |
2 |
23 |
3 |
30 |
4 |
43, 47 |
5 |
50, 52 |
6 |
|
7 |
72, 74 |
8 |
|
9 |
91, 94, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 50 |
1 |
11, 91 |
2 |
52, 72 |
3 |
23, 43 |
4 |
04, 74, 94 |
5 |
15 |
6 |
06, 96 |
7 |
17, 47 |
8 |
08 |
9 |
19 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 20/4/2010
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác