XSVT 7 ngày
XSVT 60 ngày
XSVT 90 ngày
XSVT 100 ngày
XSVT 250 ngày
Giải tám |
61 |
Giải bảy |
276 |
Giải sáu |
2753 |
7561 |
2924 |
Giải năm |
4368 |
Giải tư |
80660 |
82927 |
02039 |
06455 |
14623 |
51540 |
49678 |
Giải ba |
27672 |
56566 |
Giải nhì |
79924 |
Giải nhất |
30336 |
Đặc biệt |
274406 |
Giải tám |
61 |
Giải bảy |
76 |
Giải sáu |
53 |
61 |
24 |
Giải năm |
68 |
Giải tư |
60 |
27 |
39 |
55 |
23 |
40 |
78 |
Giải ba |
72 |
66 |
Giải nhì |
24 |
Giải nhất |
36 |
Đặc biệt |
06 |
Giải tám |
61 |
Giải bảy |
276 |
Giải sáu |
753 |
561 |
924 |
Giải năm |
368 |
Giải tư |
660 |
927 |
039 |
455 |
623 |
540 |
678 |
Giải ba |
672 |
566 |
Giải nhì |
924 |
Giải nhất |
336 |
Đặc biệt |
406 |
Lô tô trực tiếp |
06 |
23 |
24 |
24 |
27 |
36 |
39 |
40 |
53 |
55 |
60 |
61 |
61 |
66 |
68 |
72 |
76 |
78 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
06 |
1 |
|
2 |
23, 24, 24, 27 |
3 |
36, 39 |
4 |
40 |
5 |
53, 55 |
6 |
60, 61, 61, 66, 68 |
7 |
72, 76, 78 |
8 |
|
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40, 60 |
1 |
61, 61 |
2 |
72 |
3 |
23, 53 |
4 |
24, 24 |
5 |
55 |
6 |
06, 36, 66, 76 |
7 |
27 |
8 |
68, 78 |
9 |
39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 20/12/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác