XSVT 7 ngày
XSVT 60 ngày
XSVT 90 ngày
XSVT 100 ngày
XSVT 250 ngày
Giải tám |
08 |
Giải bảy |
548 |
Giải sáu |
8516 |
7642 |
2406 |
Giải năm |
3587 |
Giải tư |
43635 |
91543 |
70866 |
77171 |
89198 |
10584 |
48464 |
Giải ba |
02260 |
27411 |
Giải nhì |
93229 |
Giải nhất |
61293 |
Đặc biệt |
439138 |
Giải tám |
08 |
Giải bảy |
48 |
Giải sáu |
16 |
42 |
06 |
Giải năm |
87 |
Giải tư |
35 |
43 |
66 |
71 |
98 |
84 |
64 |
Giải ba |
60 |
11 |
Giải nhì |
29 |
Giải nhất |
93 |
Đặc biệt |
38 |
Giải tám |
08 |
Giải bảy |
548 |
Giải sáu |
516 |
642 |
406 |
Giải năm |
587 |
Giải tư |
635 |
543 |
866 |
171 |
198 |
584 |
464 |
Giải ba |
260 |
411 |
Giải nhì |
229 |
Giải nhất |
293 |
Đặc biệt |
138 |
Lô tô trực tiếp |
06 |
08 |
11 |
16 |
29 |
35 |
38 |
42 |
43 |
48 |
60 |
64 |
66 |
71 |
84 |
87 |
93 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
06, 08 |
1 |
11, 16 |
2 |
29 |
3 |
35, 38 |
4 |
42, 43, 48 |
5 |
|
6 |
60, 64, 66 |
7 |
71 |
8 |
84, 87 |
9 |
93, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
60 |
1 |
11, 71 |
2 |
42 |
3 |
43, 93 |
4 |
64, 84 |
5 |
35 |
6 |
06, 16, 66 |
7 |
87 |
8 |
08, 38, 48, 98 |
9 |
29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 20/10/2020
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác