XSVT 7 ngày
XSVT 60 ngày
XSVT 90 ngày
XSVT 100 ngày
XSVT 250 ngày
Giải tám |
94 |
Giải bảy |
006 |
Giải sáu |
9840 |
2128 |
2664 |
Giải năm |
6073 |
Giải tư |
88989 |
52451 |
71664 |
95394 |
52406 |
60497 |
45228 |
Giải ba |
46461 |
25981 |
Giải nhì |
55773 |
Giải nhất |
31954 |
Đặc biệt |
156089 |
Giải tám |
94 |
Giải bảy |
06 |
Giải sáu |
40 |
28 |
64 |
Giải năm |
73 |
Giải tư |
89 |
51 |
64 |
94 |
06 |
97 |
28 |
Giải ba |
61 |
81 |
Giải nhì |
73 |
Giải nhất |
54 |
Đặc biệt |
89 |
Giải tám |
94 |
Giải bảy |
006 |
Giải sáu |
840 |
128 |
664 |
Giải năm |
073 |
Giải tư |
989 |
451 |
664 |
394 |
406 |
497 |
228 |
Giải ba |
461 |
981 |
Giải nhì |
773 |
Giải nhất |
954 |
Đặc biệt |
089 |
Lô tô trực tiếp |
06 |
06 |
28 |
28 |
40 |
51 |
54 |
61 |
64 |
64 |
73 |
73 |
81 |
89 |
89 |
94 |
94 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
06, 06 |
1 |
|
2 |
28, 28 |
3 |
|
4 |
40 |
5 |
51, 54 |
6 |
61, 64, 64 |
7 |
73, 73 |
8 |
81, 89, 89 |
9 |
94, 94, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40 |
1 |
51, 61, 81 |
2 |
|
3 |
73, 73 |
4 |
54, 64, 64, 94, 94 |
5 |
|
6 |
06, 06 |
7 |
97 |
8 |
28, 28 |
9 |
89, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 2/3/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác