XSVT 7 ngày
XSVT 60 ngày
XSVT 90 ngày
XSVT 100 ngày
XSVT 250 ngày
Giải tám |
35 |
Giải bảy |
029 |
Giải sáu |
3687 |
2198 |
4382 |
Giải năm |
3588 |
Giải tư |
28790 |
83378 |
93927 |
52507 |
18890 |
67359 |
04017 |
Giải ba |
77703 |
90679 |
Giải nhì |
64045 |
Giải nhất |
56768 |
Đặc biệt |
274123 |
Giải tám |
35 |
Giải bảy |
29 |
Giải sáu |
87 |
98 |
82 |
Giải năm |
88 |
Giải tư |
90 |
78 |
27 |
07 |
90 |
59 |
17 |
Giải ba |
03 |
79 |
Giải nhì |
45 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
23 |
Giải tám |
35 |
Giải bảy |
029 |
Giải sáu |
687 |
198 |
382 |
Giải năm |
588 |
Giải tư |
790 |
378 |
927 |
507 |
890 |
359 |
017 |
Giải ba |
703 |
679 |
Giải nhì |
045 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
123 |
Lô tô trực tiếp |
|
03 |
07 |
17 |
23 |
27 |
29 |
35 |
45 |
59 |
78 |
79 |
82 |
87 |
88 |
90 |
90 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 03, 07 |
1 |
17 |
2 |
23, 27, 29 |
3 |
35 |
4 |
45 |
5 |
59 |
6 |
|
7 |
78, 79 |
8 |
82, 87, 88 |
9 |
90, 90, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 90, 90 |
1 |
|
2 |
82 |
3 |
03, 23 |
4 |
|
5 |
35, 45 |
6 |
|
7 |
07, 17, 27, 87 |
8 |
78, 88, 98 |
9 |
29, 59, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 18/1/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác