XSVT 7 ngày
XSVT 60 ngày
XSVT 90 ngày
XSVT 100 ngày
XSVT 250 ngày
Giải tám |
94 |
Giải bảy |
001 |
Giải sáu |
1858 |
7124 |
4463 |
Giải năm |
8831 |
Giải tư |
09063 |
16810 |
23117 |
60715 |
49860 |
90198 |
21812 |
Giải ba |
75157 |
22512 |
Giải nhì |
53895 |
Giải nhất |
15416 |
Đặc biệt |
064878 |
Giải tám |
94 |
Giải bảy |
01 |
Giải sáu |
58 |
24 |
63 |
Giải năm |
31 |
Giải tư |
63 |
10 |
17 |
15 |
60 |
98 |
12 |
Giải ba |
57 |
12 |
Giải nhì |
95 |
Giải nhất |
16 |
Đặc biệt |
78 |
Giải tám |
94 |
Giải bảy |
001 |
Giải sáu |
858 |
124 |
463 |
Giải năm |
831 |
Giải tư |
063 |
810 |
117 |
715 |
860 |
198 |
812 |
Giải ba |
157 |
512 |
Giải nhì |
895 |
Giải nhất |
416 |
Đặc biệt |
878 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
10 |
12 |
12 |
15 |
16 |
17 |
24 |
31 |
57 |
58 |
60 |
63 |
63 |
78 |
94 |
95 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01 |
1 |
10, 12, 12, 15, 16, 17 |
2 |
24 |
3 |
31 |
4 |
|
5 |
57, 58 |
6 |
60, 63, 63 |
7 |
78 |
8 |
|
9 |
94, 95, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 60 |
1 |
01, 31 |
2 |
12, 12 |
3 |
63, 63 |
4 |
24, 94 |
5 |
15, 95 |
6 |
16 |
7 |
17, 57 |
8 |
58, 78, 98 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 17/1/2012
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác