XSVT 7 ngày
XSVT 60 ngày
XSVT 90 ngày
XSVT 100 ngày
XSVT 250 ngày
Giải tám |
58 |
Giải bảy |
592 |
Giải sáu |
8207 |
2125 |
4974 |
Giải năm |
3385 |
Giải tư |
89771 |
75420 |
21577 |
84812 |
98483 |
86864 |
96918 |
Giải ba |
55480 |
24507 |
Giải nhì |
50778 |
Giải nhất |
16747 |
Đặc biệt |
822377 |
Giải tám |
58 |
Giải bảy |
92 |
Giải sáu |
07 |
25 |
74 |
Giải năm |
85 |
Giải tư |
71 |
20 |
77 |
12 |
83 |
64 |
18 |
Giải ba |
80 |
07 |
Giải nhì |
78 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
77 |
Giải tám |
58 |
Giải bảy |
592 |
Giải sáu |
207 |
125 |
974 |
Giải năm |
385 |
Giải tư |
771 |
420 |
577 |
812 |
483 |
864 |
918 |
Giải ba |
480 |
507 |
Giải nhì |
778 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
377 |
Lô tô trực tiếp |
|
07 |
07 |
12 |
18 |
20 |
25 |
58 |
64 |
71 |
74 |
77 |
77 |
78 |
80 |
83 |
85 |
92 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 07, 07 |
1 |
12, 18 |
2 |
20, 25 |
3 |
|
4 |
|
5 |
58 |
6 |
64 |
7 |
71, 74, 77, 77, 78 |
8 |
80, 83, 85 |
9 |
92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 20, 80 |
1 |
71 |
2 |
12, 92 |
3 |
83 |
4 |
64, 74 |
5 |
25, 85 |
6 |
|
7 |
07, 07, 77, 77 |
8 |
18, 58, 78 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 16/4/2024
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác