XSVT 7 ngày
XSVT 60 ngày
XSVT 90 ngày
XSVT 100 ngày
XSVT 250 ngày
Giải tám |
76 |
Giải bảy |
653 |
Giải sáu |
4062 |
1440 |
8895 |
Giải năm |
3971 |
Giải tư |
44961 |
31473 |
87373 |
74735 |
33635 |
53697 |
41117 |
Giải ba |
65488 |
49934 |
Giải nhì |
82763 |
Giải nhất |
69070 |
Đặc biệt |
928409 |
Giải tám |
76 |
Giải bảy |
53 |
Giải sáu |
62 |
40 |
95 |
Giải năm |
71 |
Giải tư |
61 |
73 |
73 |
35 |
35 |
97 |
17 |
Giải ba |
88 |
34 |
Giải nhì |
63 |
Giải nhất |
70 |
Đặc biệt |
09 |
Giải tám |
76 |
Giải bảy |
653 |
Giải sáu |
062 |
440 |
895 |
Giải năm |
971 |
Giải tư |
961 |
473 |
373 |
735 |
635 |
697 |
117 |
Giải ba |
488 |
934 |
Giải nhì |
763 |
Giải nhất |
070 |
Đặc biệt |
409 |
Lô tô trực tiếp |
09 |
17 |
34 |
35 |
35 |
40 |
53 |
61 |
62 |
63 |
70 |
71 |
73 |
73 |
76 |
88 |
95 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
09 |
1 |
17 |
2 |
|
3 |
34, 35, 35 |
4 |
40 |
5 |
53 |
6 |
61, 62, 63 |
7 |
70, 71, 73, 73, 76 |
8 |
88 |
9 |
95, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40, 70 |
1 |
61, 71 |
2 |
62 |
3 |
53, 63, 73, 73 |
4 |
34 |
5 |
35, 35, 95 |
6 |
76 |
7 |
17, 97 |
8 |
88 |
9 |
09 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 16/2/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác