XSVT 7 ngày
XSVT 60 ngày
XSVT 90 ngày
XSVT 100 ngày
XSVT 250 ngày
Giải tám |
05 |
Giải bảy |
482 |
Giải sáu |
4771 |
3492 |
4412 |
Giải năm |
0373 |
Giải tư |
99294 |
70493 |
72907 |
56401 |
06786 |
63888 |
93924 |
Giải ba |
49510 |
66530 |
Giải nhì |
04310 |
Giải nhất |
59594 |
Đặc biệt |
433026 |
Giải tám |
05 |
Giải bảy |
82 |
Giải sáu |
71 |
92 |
12 |
Giải năm |
73 |
Giải tư |
94 |
93 |
07 |
01 |
86 |
88 |
24 |
Giải ba |
10 |
30 |
Giải nhì |
10 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
26 |
Giải tám |
05 |
Giải bảy |
482 |
Giải sáu |
771 |
492 |
412 |
Giải năm |
373 |
Giải tư |
294 |
493 |
907 |
401 |
786 |
888 |
924 |
Giải ba |
510 |
530 |
Giải nhì |
310 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
026 |
Lô tô trực tiếp |
|
01 |
05 |
07 |
10 |
10 |
12 |
24 |
26 |
30 |
71 |
73 |
82 |
86 |
88 |
92 |
93 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01, 05, 07 |
1 |
10, 10, 12 |
2 |
24, 26 |
3 |
30 |
4 |
|
5 |
|
6 |
|
7 |
71, 73 |
8 |
82, 86, 88 |
9 |
92, 93, 94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 10, 10, 30 |
1 |
01, 71 |
2 |
12, 82, 92 |
3 |
73, 93 |
4 |
24, 94 |
5 |
05 |
6 |
26, 86 |
7 |
07 |
8 |
88 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 16/11/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác