XSVT 7 ngày
XSVT 60 ngày
XSVT 90 ngày
XSVT 100 ngày
XSVT 250 ngày
Giải tám |
87 |
Giải bảy |
138 |
Giải sáu |
4601 |
6327 |
8160 |
Giải năm |
3348 |
Giải tư |
17463 |
22340 |
84335 |
79775 |
13437 |
16568 |
18336 |
Giải ba |
48944 |
46076 |
Giải nhì |
77616 |
Giải nhất |
86853 |
Đặc biệt |
463526 |
Giải tám |
87 |
Giải bảy |
38 |
Giải sáu |
01 |
27 |
60 |
Giải năm |
48 |
Giải tư |
63 |
40 |
35 |
75 |
37 |
68 |
36 |
Giải ba |
44 |
76 |
Giải nhì |
16 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
26 |
Giải tám |
87 |
Giải bảy |
138 |
Giải sáu |
601 |
327 |
160 |
Giải năm |
348 |
Giải tư |
463 |
340 |
335 |
775 |
437 |
568 |
336 |
Giải ba |
944 |
076 |
Giải nhì |
616 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
526 |
Lô tô trực tiếp |
|
01 |
16 |
26 |
27 |
35 |
36 |
37 |
38 |
40 |
44 |
48 |
60 |
63 |
68 |
75 |
76 |
87 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01 |
1 |
16 |
2 |
26, 27 |
3 |
35, 36, 37, 38 |
4 |
40, 44, 48 |
5 |
|
6 |
60, 63, 68 |
7 |
75, 76 |
8 |
87 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 40, 60 |
1 |
01 |
2 |
|
3 |
63 |
4 |
44 |
5 |
35, 75 |
6 |
16, 26, 36, 76 |
7 |
27, 37, 87 |
8 |
38, 48, 68 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 14/3/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác