XSVT 7 ngày
XSVT 60 ngày
XSVT 90 ngày
XSVT 100 ngày
XSVT 250 ngày
Giải tám |
28 |
Giải bảy |
442 |
Giải sáu |
2165 |
2226 |
0155 |
Giải năm |
8453 |
Giải tư |
25712 |
67667 |
21742 |
73831 |
03309 |
14318 |
37983 |
Giải ba |
47788 |
63519 |
Giải nhì |
32830 |
Giải nhất |
11610 |
Đặc biệt |
359804 |
Giải tám |
28 |
Giải bảy |
42 |
Giải sáu |
65 |
26 |
55 |
Giải năm |
53 |
Giải tư |
12 |
67 |
42 |
31 |
09 |
18 |
83 |
Giải ba |
88 |
19 |
Giải nhì |
30 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
04 |
Giải tám |
28 |
Giải bảy |
442 |
Giải sáu |
165 |
226 |
155 |
Giải năm |
453 |
Giải tư |
712 |
667 |
742 |
831 |
309 |
318 |
983 |
Giải ba |
788 |
519 |
Giải nhì |
830 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
804 |
Lô tô trực tiếp |
|
04 |
09 |
12 |
18 |
19 |
26 |
28 |
30 |
31 |
42 |
42 |
53 |
55 |
65 |
67 |
83 |
88 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 04, 09 |
1 |
12, 18, 19 |
2 |
26, 28 |
3 |
30, 31 |
4 |
42, 42 |
5 |
53, 55 |
6 |
65, 67 |
7 |
|
8 |
83, 88 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 30 |
1 |
31 |
2 |
12, 42, 42 |
3 |
53, 83 |
4 |
04 |
5 |
55, 65 |
6 |
26 |
7 |
67 |
8 |
18, 28, 88 |
9 |
09, 19 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 14/12/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác