XSVT 7 ngày
XSVT 60 ngày
XSVT 90 ngày
XSVT 100 ngày
XSVT 250 ngày
Giải tám |
64 |
Giải bảy |
625 |
Giải sáu |
2729 |
2452 |
8663 |
Giải năm |
2051 |
Giải tư |
23838 |
08618 |
50928 |
40687 |
15130 |
09295 |
42198 |
Giải ba |
61766 |
21872 |
Giải nhì |
24343 |
Giải nhất |
17414 |
Đặc biệt |
851446 |
Giải tám |
64 |
Giải bảy |
25 |
Giải sáu |
29 |
52 |
63 |
Giải năm |
51 |
Giải tư |
38 |
18 |
28 |
87 |
30 |
95 |
98 |
Giải ba |
66 |
72 |
Giải nhì |
43 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
46 |
Giải tám |
64 |
Giải bảy |
625 |
Giải sáu |
729 |
452 |
663 |
Giải năm |
051 |
Giải tư |
838 |
618 |
928 |
687 |
130 |
295 |
198 |
Giải ba |
766 |
872 |
Giải nhì |
343 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
446 |
Lô tô trực tiếp |
|
18 |
25 |
28 |
29 |
30 |
38 |
43 |
46 |
51 |
52 |
63 |
64 |
66 |
72 |
87 |
95 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
18 |
2 |
25, 28, 29 |
3 |
30, 38 |
4 |
43, 46 |
5 |
51, 52 |
6 |
63, 64, 66 |
7 |
72 |
8 |
87 |
9 |
95, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 30 |
1 |
51 |
2 |
52, 72 |
3 |
43, 63 |
4 |
64 |
5 |
25, 95 |
6 |
46, 66 |
7 |
87 |
8 |
18, 28, 38, 98 |
9 |
29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 13/12/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác