XSVT 7 ngày
XSVT 60 ngày
XSVT 90 ngày
XSVT 100 ngày
XSVT 250 ngày
Giải tám |
28 |
Giải bảy |
861 |
Giải sáu |
3975 |
6005 |
0157 |
Giải năm |
1165 |
Giải tư |
81398 |
05119 |
03170 |
77493 |
80131 |
72036 |
84015 |
Giải ba |
10662 |
55753 |
Giải nhì |
04079 |
Giải nhất |
17397 |
Đặc biệt |
443888 |
Giải tám |
28 |
Giải bảy |
61 |
Giải sáu |
75 |
05 |
57 |
Giải năm |
65 |
Giải tư |
98 |
19 |
70 |
93 |
31 |
36 |
15 |
Giải ba |
62 |
53 |
Giải nhì |
79 |
Giải nhất |
97 |
Đặc biệt |
88 |
Giải tám |
28 |
Giải bảy |
861 |
Giải sáu |
975 |
005 |
157 |
Giải năm |
165 |
Giải tư |
398 |
119 |
170 |
493 |
131 |
036 |
015 |
Giải ba |
662 |
753 |
Giải nhì |
079 |
Giải nhất |
397 |
Đặc biệt |
888 |
Lô tô trực tiếp |
05 |
15 |
19 |
28 |
31 |
36 |
53 |
57 |
61 |
62 |
65 |
70 |
75 |
79 |
88 |
93 |
97 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05 |
1 |
15, 19 |
2 |
28 |
3 |
31, 36 |
4 |
|
5 |
53, 57 |
6 |
61, 62, 65 |
7 |
70, 75, 79 |
8 |
88 |
9 |
93, 97, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
70 |
1 |
31, 61 |
2 |
62 |
3 |
53, 93 |
4 |
|
5 |
05, 15, 65, 75 |
6 |
36 |
7 |
57, 97 |
8 |
28, 88, 98 |
9 |
19, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 12/7/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác