XSVT 7 ngày
XSVT 60 ngày
XSVT 90 ngày
XSVT 100 ngày
XSVT 250 ngày
Giải tám |
40 |
Giải bảy |
053 |
Giải sáu |
2397 |
5332 |
7781 |
Giải năm |
0471 |
Giải tư |
64944 |
68722 |
10180 |
46864 |
06802 |
25017 |
76471 |
Giải ba |
10313 |
16039 |
Giải nhì |
72049 |
Giải nhất |
91824 |
Đặc biệt |
803255 |
Giải tám |
40 |
Giải bảy |
53 |
Giải sáu |
97 |
32 |
81 |
Giải năm |
71 |
Giải tư |
44 |
22 |
80 |
64 |
02 |
17 |
71 |
Giải ba |
13 |
39 |
Giải nhì |
49 |
Giải nhất |
24 |
Đặc biệt |
55 |
Giải tám |
40 |
Giải bảy |
053 |
Giải sáu |
397 |
332 |
781 |
Giải năm |
471 |
Giải tư |
944 |
722 |
180 |
864 |
802 |
017 |
471 |
Giải ba |
313 |
039 |
Giải nhì |
049 |
Giải nhất |
824 |
Đặc biệt |
255 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
13 |
17 |
22 |
24 |
32 |
39 |
40 |
44 |
49 |
53 |
55 |
64 |
71 |
71 |
80 |
81 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02 |
1 |
13, 17 |
2 |
22, 24 |
3 |
32, 39 |
4 |
40, 44, 49 |
5 |
53, 55 |
6 |
64 |
7 |
71, 71 |
8 |
80, 81 |
9 |
97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40, 80 |
1 |
71, 71, 81 |
2 |
02, 22, 32 |
3 |
13, 53 |
4 |
24, 44, 64 |
5 |
55 |
6 |
|
7 |
17, 97 |
8 |
|
9 |
39, 49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 11/5/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác