XSVT 7 ngày
XSVT 60 ngày
XSVT 90 ngày
XSVT 100 ngày
XSVT 250 ngày
Giải tám |
86 |
Giải bảy |
139 |
Giải sáu |
1916 |
3979 |
6295 |
Giải năm |
2830 |
Giải tư |
84396 |
91007 |
81149 |
52899 |
73128 |
26707 |
50957 |
Giải ba |
10321 |
94505 |
Giải nhì |
31375 |
Giải nhất |
25844 |
Đặc biệt |
288647 |
Giải tám |
86 |
Giải bảy |
39 |
Giải sáu |
16 |
79 |
95 |
Giải năm |
30 |
Giải tư |
96 |
07 |
49 |
99 |
28 |
07 |
57 |
Giải ba |
21 |
05 |
Giải nhì |
75 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
47 |
Giải tám |
86 |
Giải bảy |
139 |
Giải sáu |
916 |
979 |
295 |
Giải năm |
830 |
Giải tư |
396 |
007 |
149 |
899 |
128 |
707 |
957 |
Giải ba |
321 |
505 |
Giải nhì |
375 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
647 |
Lô tô trực tiếp |
|
05 |
07 |
07 |
16 |
21 |
28 |
30 |
39 |
47 |
49 |
57 |
75 |
79 |
86 |
95 |
96 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 05, 07, 07 |
1 |
16 |
2 |
21, 28 |
3 |
30, 39 |
4 |
47, 49 |
5 |
57 |
6 |
|
7 |
75, 79 |
8 |
86 |
9 |
95, 96, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 30 |
1 |
21 |
2 |
|
3 |
|
4 |
|
5 |
05, 75, 95 |
6 |
16, 86, 96 |
7 |
07, 07, 47, 57 |
8 |
28 |
9 |
39, 49, 79, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 10/5/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác