XSVT 7 ngày
XSVT 60 ngày
XSVT 90 ngày
XSVT 100 ngày
XSVT 250 ngày
Giải tám |
13 |
Giải bảy |
347 |
Giải sáu |
4385 |
8213 |
8462 |
Giải năm |
8187 |
Giải tư |
76306 |
36895 |
73044 |
97296 |
87946 |
51352 |
26528 |
Giải ba |
57787 |
58937 |
Giải nhì |
92164 |
Giải nhất |
02999 |
Đặc biệt |
928851 |
Giải tám |
13 |
Giải bảy |
47 |
Giải sáu |
85 |
13 |
62 |
Giải năm |
87 |
Giải tư |
06 |
95 |
44 |
96 |
46 |
52 |
28 |
Giải ba |
87 |
37 |
Giải nhì |
64 |
Giải nhất |
99 |
Đặc biệt |
51 |
Giải tám |
13 |
Giải bảy |
347 |
Giải sáu |
385 |
213 |
462 |
Giải năm |
187 |
Giải tư |
306 |
895 |
044 |
296 |
946 |
352 |
528 |
Giải ba |
787 |
937 |
Giải nhì |
164 |
Giải nhất |
999 |
Đặc biệt |
851 |
Lô tô trực tiếp |
06 |
13 |
13 |
28 |
37 |
44 |
46 |
47 |
51 |
52 |
62 |
64 |
85 |
87 |
87 |
95 |
96 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
06 |
1 |
13, 13 |
2 |
28 |
3 |
37 |
4 |
44, 46, 47 |
5 |
51, 52 |
6 |
62, 64 |
7 |
|
8 |
85, 87, 87 |
9 |
95, 96, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
51 |
2 |
52, 62 |
3 |
13, 13 |
4 |
44, 64 |
5 |
85, 95 |
6 |
06, 46, 96 |
7 |
37, 47, 87, 87 |
8 |
28 |
9 |
99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 10/11/2020
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác