XSVT 7 ngày
XSVT 60 ngày
XSVT 90 ngày
XSVT 100 ngày
XSVT 250 ngày
Giải tám |
22 |
Giải bảy |
854 |
Giải sáu |
9186 |
2284 |
3983 |
Giải năm |
2118 |
Giải tư |
22648 |
42908 |
75420 |
44667 |
56806 |
11710 |
04311 |
Giải ba |
54546 |
47269 |
Giải nhì |
16593 |
Giải nhất |
07416 |
Đặc biệt |
437690 |
Giải tám |
22 |
Giải bảy |
54 |
Giải sáu |
86 |
84 |
83 |
Giải năm |
18 |
Giải tư |
48 |
08 |
20 |
67 |
06 |
10 |
11 |
Giải ba |
46 |
69 |
Giải nhì |
93 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
90 |
Giải tám |
22 |
Giải bảy |
854 |
Giải sáu |
186 |
284 |
983 |
Giải năm |
118 |
Giải tư |
648 |
908 |
420 |
667 |
806 |
710 |
311 |
Giải ba |
546 |
269 |
Giải nhì |
593 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
690 |
Lô tô trực tiếp |
|
06 |
08 |
10 |
11 |
18 |
20 |
22 |
46 |
48 |
54 |
67 |
69 |
83 |
84 |
86 |
90 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 06, 08 |
1 |
10, 11, 18 |
2 |
20, 22 |
3 |
|
4 |
46, 48 |
5 |
54 |
6 |
67, 69 |
7 |
|
8 |
83, 84, 86 |
9 |
90, 93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 10, 20, 90 |
1 |
11 |
2 |
22 |
3 |
83, 93 |
4 |
54, 84 |
5 |
|
6 |
06, 46, 86 |
7 |
67 |
8 |
08, 18, 48 |
9 |
69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 1/3/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác