XSVL 7 ngày
XSVL 60 ngày
XSVL 90 ngày
XSVL 100 ngày
XSVL 250 ngày
Giải tám |
40 |
Giải bảy |
566 |
Giải sáu |
6548 |
6432 |
0874 |
Giải năm |
1192 |
Giải tư |
09975 |
30474 |
62541 |
24174 |
15903 |
71285 |
03735 |
Giải ba |
28265 |
06369 |
Giải nhì |
89309 |
Giải nhất |
57231 |
Đặc biệt |
405946 |
Giải tám |
40 |
Giải bảy |
66 |
Giải sáu |
48 |
32 |
74 |
Giải năm |
92 |
Giải tư |
75 |
74 |
41 |
74 |
03 |
85 |
35 |
Giải ba |
65 |
69 |
Giải nhì |
09 |
Giải nhất |
31 |
Đặc biệt |
46 |
Giải tám |
40 |
Giải bảy |
566 |
Giải sáu |
548 |
432 |
874 |
Giải năm |
192 |
Giải tư |
975 |
474 |
541 |
174 |
903 |
285 |
735 |
Giải ba |
265 |
369 |
Giải nhì |
309 |
Giải nhất |
231 |
Đặc biệt |
946 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
09 |
31 |
32 |
35 |
40 |
41 |
46 |
48 |
65 |
66 |
69 |
74 |
74 |
74 |
75 |
85 |
92 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 09 |
1 |
|
2 |
|
3 |
31, 32, 35 |
4 |
40, 41, 46, 48 |
5 |
|
6 |
65, 66, 69 |
7 |
74, 74, 74, 75 |
8 |
85 |
9 |
92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40 |
1 |
31, 41 |
2 |
32, 92 |
3 |
03 |
4 |
74, 74, 74 |
5 |
35, 65, 75, 85 |
6 |
46, 66 |
7 |
|
8 |
48 |
9 |
09, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 9/9/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác