XSVL 7 ngày
XSVL 60 ngày
XSVL 90 ngày
XSVL 100 ngày
XSVL 250 ngày
Giải tám |
46 |
Giải bảy |
100 |
Giải sáu |
2152 |
0164 |
3596 |
Giải năm |
3768 |
Giải tư |
27131 |
37986 |
05911 |
07630 |
49363 |
41445 |
73988 |
Giải ba |
70657 |
79160 |
Giải nhì |
07777 |
Giải nhất |
21622 |
Đặc biệt |
029287 |
Giải tám |
46 |
Giải bảy |
00 |
Giải sáu |
52 |
64 |
96 |
Giải năm |
68 |
Giải tư |
31 |
86 |
11 |
30 |
63 |
45 |
88 |
Giải ba |
57 |
60 |
Giải nhì |
77 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
87 |
Giải tám |
46 |
Giải bảy |
100 |
Giải sáu |
152 |
164 |
596 |
Giải năm |
768 |
Giải tư |
131 |
986 |
911 |
630 |
363 |
445 |
988 |
Giải ba |
657 |
160 |
Giải nhì |
777 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
287 |
Lô tô trực tiếp |
|
00 |
11 |
30 |
31 |
45 |
46 |
52 |
57 |
60 |
63 |
64 |
68 |
77 |
86 |
87 |
88 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00 |
1 |
11 |
2 |
|
3 |
30, 31 |
4 |
45, 46 |
5 |
52, 57 |
6 |
60, 63, 64, 68 |
7 |
77 |
8 |
86, 87, 88 |
9 |
96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 30, 60 |
1 |
11, 31 |
2 |
52 |
3 |
63 |
4 |
64 |
5 |
45 |
6 |
46, 86, 96 |
7 |
57, 77, 87 |
8 |
68, 88 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 9/6/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác