XSVL 7 ngày
XSVL 60 ngày
XSVL 90 ngày
XSVL 100 ngày
XSVL 250 ngày
Giải tám |
79 |
Giải bảy |
995 |
Giải sáu |
4402 |
5359 |
8903 |
Giải năm |
2166 |
Giải tư |
27966 |
15115 |
57204 |
82100 |
13759 |
14783 |
79240 |
Giải ba |
92904 |
23233 |
Giải nhì |
45466 |
Giải nhất |
43943 |
Đặc biệt |
442542 |
Giải tám |
79 |
Giải bảy |
95 |
Giải sáu |
02 |
59 |
03 |
Giải năm |
66 |
Giải tư |
66 |
15 |
04 |
00 |
59 |
83 |
40 |
Giải ba |
04 |
33 |
Giải nhì |
66 |
Giải nhất |
43 |
Đặc biệt |
42 |
Giải tám |
79 |
Giải bảy |
995 |
Giải sáu |
402 |
359 |
903 |
Giải năm |
166 |
Giải tư |
966 |
115 |
204 |
100 |
759 |
783 |
240 |
Giải ba |
904 |
233 |
Giải nhì |
466 |
Giải nhất |
943 |
Đặc biệt |
542 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
02 |
03 |
04 |
04 |
15 |
33 |
40 |
42 |
43 |
59 |
59 |
66 |
66 |
66 |
79 |
83 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 02, 03, 04, 04 |
1 |
15 |
2 |
|
3 |
33 |
4 |
40, 42, 43 |
5 |
59, 59 |
6 |
66, 66, 66 |
7 |
79 |
8 |
83 |
9 |
95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 40 |
1 |
|
2 |
02, 42 |
3 |
03, 33, 43, 83 |
4 |
04, 04 |
5 |
15, 95 |
6 |
66, 66, 66 |
7 |
|
8 |
|
9 |
59, 59, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 9/4/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác